Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 69.953 90.174 82.429 29.944 61.923
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -27.841 -139.860 -71.928 -9.000 -34.925
3. Tiền chi trả cho người lao động 1.647 -7.249 -9.876 -9.659 -2.392
4. Tiền chi trả lãi vay -5.910 -5.699 -5.552 -5.264 -5.240
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 271 -288 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -4.652 2.721 548 438 -987
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -34.797 38.975 -1.128 -5.165 -1.940
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.329 -21.226 -5.506 1.294 16.439
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -1.000 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -75 126 0 45 -45
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.075 126 0 45 -45
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 44.624 68.558 69.375 18.529 47.653
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -41.397 -50.053 -66.192 -15.057 -53.955
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -33 -33 0 0 -98
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.194 18.472 3.183 3.472 -6.400
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 791 -2.627 -2.323 4.811 9.994
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.030 7.821 5.193 2.871 7.681
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.821 5.193 2.871 7.681 17.675