Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.196 7.280 8.983 24.087 7.533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.196 7.280 8.983 24.087 7.533
4. Giá vốn hàng bán 11.699 11.579 9.158 23.946 6.364
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -4.503 -4.299 -175 141 1.169
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 22 1
7. Chi phí tài chính 8 6 0 4 62
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8 6 0 4 62
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.122 1.579 1.135 1.286 1.328
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.632 -5.883 -1.309 -1.127 -219
12. Thu nhập khác 0 88 661
13. Chi phí khác 1.300 1.282 1.082 1.583 1.082
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.300 -1.282 -994 -922 -1.082
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.932 -7.166 -2.303 -2.049 -1.301
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.932 -7.166 -2.303 -2.049 -1.301
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.932 -7.166 -2.303 -2.049 -1.301