I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
62.004
|
83.373
|
96.172
|
130.490
|
167.532
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38.084
|
-55.097
|
-51.602
|
-83.895
|
-96.371
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.998
|
-18.282
|
-19.884
|
-23.787
|
-34.547
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-645
|
-1.339
|
-1.638
|
-735
|
-637
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-476
|
-541
|
-914
|
-3.199
|
-5.020
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
49.773
|
20.764
|
24.759
|
25.853
|
19.248
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47.117
|
-17.964
|
-35.517
|
-23.007
|
-24.293
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.457
|
10.914
|
11.375
|
21.721
|
25.911
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.558
|
-4.858
|
-4.115
|
-14.793
|
-26.847
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.500
|
1.368
|
1.946
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
122
|
348
|
89
|
384
|
791
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24.436
|
-4.509
|
-2.526
|
-13.041
|
-24.111
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.800
|
0
|
2.730
|
10.045
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-105
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.617
|
5.024
|
1.345
|
2.675
|
4.454
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.097
|
-5.592
|
-6.182
|
-6.191
|
-1.032
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.320
|
-2.226
|
-2.882
|
-5.801
|
-3.724
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.999
|
-2.794
|
-4.988
|
624
|
-303
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20
|
3.611
|
3.861
|
9.305
|
1.498
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.441
|
3.466
|
7.080
|
10.957
|
20.261
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
3
|
17
|
-1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.466
|
7.080
|
10.957
|
20.261
|
21.759
|