1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
254.834
|
98.975
|
47.242
|
106.786
|
146.906
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.184
|
1.680
|
1.960
|
1.938
|
1.192
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
248.650
|
97.294
|
45.282
|
104.849
|
145.714
|
4. Giá vốn hàng bán
|
202.846
|
95.444
|
52.917
|
90.726
|
120.471
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
45.803
|
1.850
|
-7.635
|
14.123
|
25.243
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
170
|
25
|
49
|
15
|
64
|
7. Chi phí tài chính
|
3.078
|
2.399
|
1.749
|
1.871
|
1.862
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.660
|
1.699
|
1.049
|
1.073
|
1.112
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.520
|
4.207
|
2.353
|
4.615
|
7.058
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.192
|
10.468
|
7.002
|
6.644
|
13.013
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.184
|
-15.199
|
-18.691
|
1.007
|
3.375
|
12. Thu nhập khác
|
2.049
|
4.923
|
6.757
|
1.055
|
1.157
|
13. Chi phí khác
|
336
|
843
|
1.895
|
836
|
782
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.712
|
4.081
|
4.861
|
219
|
375
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.896
|
-11.118
|
-13.829
|
1.226
|
3.751
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.438
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.438
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.458
|
-11.118
|
-13.829
|
1.226
|
3.751
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.458
|
-11.118
|
-13.829
|
1.226
|
3.751
|