Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2012 Q1 2013 Q3 2013 Q1 2014 Q2 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 30.234 35.292 38.933 57.573 60.110
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -16.251 -27.489 -27.058 -37.694 -20.121
3. Tiền chi trả cho người lao động -6.274 -7.526 -7.768 -12.851 -8.430
4. Tiền chi trả lãi vay -128 -87 -186 -180 -183
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.386 -624 -2.279 -3.388 -2.200
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.186 5.237 9.192 7.974 11.171
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5.499 -2.906 -8.087 -8.741 -8.984
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.881 1.897 2.747 2.692 31.363
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.580 -6.351 -7.240 -1.937 -4.579
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 770 0 145 330 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.000 -2.000 -5.500 -300 -400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 12.000 11.100 8.503 -8.503
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 89 88 33 86 223
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.721 3.738 -1.462 6.682 -13.259
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.675 4.454 0 2.779 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.625 -141 -375 -375 -560
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -114 -16 -13 -4.561 -15.749
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -63 4.297 -388 -2.157 -16.309
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.903 9.932 896 7.217 1.795
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.991 6.938 7.498 11.251 18.467
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.088 16.870 8.394 18.467 30.771