Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.495 34.952 43.364 38.621 43.553
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 69 270 252 547 629
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30.426 34.682 43.112 38.075 42.924
4. Giá vốn hàng bán 25.909 28.353 34.808 31.950 34.958
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.517 6.329 8.304 6.125 7.966
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 4 18 42 71
7. Chi phí tài chính 484 523 458 397 410
-Trong đó: Chi phí lãi vay 296 336 270 209 222
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.515 1.673 1.991 1.886 2.014
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.490 2.856 3.869 3.714 3.498
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29 1.281 2.003 170 2.114
12. Thu nhập khác 298 110 437 336 215
13. Chi phí khác 119 163 237 286 402
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 179 -53 200 49 -186
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 207 1.227 2.204 219 1.928
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 207 1.227 2.204 219 1.928
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 207 1.227 2.204 219 1.928