I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
471.337
|
422.625
|
170.522
|
588.940
|
444.535
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-406.094
|
-365.652
|
-56.961
|
-525.275
|
-384.476
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-39.043
|
-40.221
|
-30.472
|
-40.962
|
-39.317
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.175
|
-2.640
|
-790
|
-3.198
|
-4.393
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.543
|
-3.421
|
-2.297
|
-2.030
|
-2.501
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
143.255
|
128.208
|
20
|
16.963
|
9.649
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-131.273
|
-133.534
|
|
-44.549
|
-21.589
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29.465
|
5.365
|
80.024
|
-10.112
|
1.908
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.513
|
-12.886
|
-7.552
|
-3.578
|
-1.553
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
180
|
85
|
-5
|
227
|
253
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.600
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.600
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
36
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.353
|
357
|
|
82
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.980
|
-12.445
|
-7.558
|
-3.269
|
-1.264
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
408.898
|
248.983
|
10.153
|
371.281
|
329.598
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-422.288
|
-226.106
|
-88.473
|
-352.655
|
-319.054
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.800
|
-8.480
|
|
-8.040
|
-7.200
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.190
|
14.397
|
-78.320
|
10.586
|
3.345
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.705
|
7.317
|
-5.854
|
-2.796
|
3.989
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.703
|
2.998
|
10.227
|
4.371
|
1.575
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-88
|
-2
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.998
|
10.227
|
4.371
|
1.575
|
5.564
|