Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 416.779 549.296 443.595 423.632 443.847
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 66 2.488 8 332 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 416.713 546.808 443.587 423.300 443.847
4. Giá vốn hàng bán 362.931 492.188 396.564 366.755 393.759
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.782 54.620 47.023 56.544 50.088
6. Doanh thu hoạt động tài chính 247 330 169 623 596
7. Chi phí tài chính 4.427 2.107 5.570 5.399 3.264
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.393 1.978 5.445 5.095 3.055
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 14.916 17.895 12.570 13.560 13.347
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.035 23.556 19.801 25.414 21.863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.651 11.392 9.250 12.796 12.209
12. Thu nhập khác 1.411 2.440 4.307 1.189 2.011
13. Chi phí khác 242 557 49 275 319
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.169 1.883 4.258 913 1.692
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.820 13.275 13.508 13.709 13.901
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.595 2.805 2.602 2.783 3.037
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.595 2.805 2.602 2.783 3.037
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.225 10.470 10.906 10.926 10.864
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.225 10.470 10.906 10.926 10.864