I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
54.920
|
184.554
|
91.629
|
64.153
|
56.451
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.070
|
-264.670
|
-60.795
|
-16.851
|
-123.018
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.025
|
-8.885
|
-8.630
|
-8.205
|
-7.107
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-496
|
-1.745
|
-1.292
|
-860
|
-616
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-931
|
-410
|
-680
|
-480
|
-1.025
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6
|
2.316
|
2
|
3
|
-3
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
2
|
-7.548
|
|
2
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42.406
|
-96.388
|
20.234
|
37.763
|
-75.321
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1
|
-760
|
-340
|
-20
|
-3
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2
|
41
|
198
|
16
|
43
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-719
|
-142
|
-4
|
41
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.730
|
229.511
|
60.657
|
37.700
|
116.266
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.634
|
-130.389
|
-79.896
|
-68.135
|
-44.055
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2.880
|
|
-4.320
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38.904
|
96.243
|
-19.239
|
-34.755
|
72.211
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.499
|
-865
|
852
|
3.004
|
-3.069
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.575
|
5.074
|
1.709
|
2.561
|
5.564
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.074
|
4.209
|
2.561
|
5.564
|
2.502
|