Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69.240 126.201 127.823 120.582 118.608
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 69.240 126.201 127.823 120.582 118.608
4. Giá vốn hàng bán 60.298 110.872 113.001 109.589 106.954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.942 15.329 14.822 10.994 11.654
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33 78 213 272 155
7. Chi phí tài chính 812 1.431 627 394 909
-Trong đó: Chi phí lãi vay 770 1.428 627 230 875
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.197 2.887 4.289 3.973 3.242
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.215 6.874 6.779 3.996 4.345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.751 4.216 3.340 2.902 3.314
12. Thu nhập khác 393 765 215 582 372
13. Chi phí khác 4 5 14 209 33
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 389 760 201 372 339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.141 4.975 3.540 3.274 3.653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 429 996 708 845 731
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 429 996 708 845 731
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.712 3.979 2.832 2.429 2.922
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.712 3.979 2.832 2.429 2.922