Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 677.227 670.888 667.355 340.916 148.934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.741 4.271 1.820 12.638 4.098
1. Tiền 6.741 4.271 1.820 12.638 4.098
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.265 10.739 11.644 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 342 342 711 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -77 -103 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 10.500 10.933 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350.879 360.247 344.596 251.019 62.451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 398.083 406.752 256.752 92.033 34.657
2. Trả trước cho người bán 64.260 57.063 41.983 11.678 20.456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 7.500 0 0 1.150
6. Phải thu ngắn hạn khác 197.379 198.754 176.340 172.966 101.343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -308.843 -309.823 -130.480 -25.658 -95.155
IV. Tổng hàng tồn kho 307.423 289.924 302.855 75.592 75.449
1. Hàng tồn kho 394.117 377.829 368.385 75.815 75.672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86.694 -87.905 -65.530 -223 -223
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.918 5.707 6.440 1.666 6.936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58 60 47 127 23
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.860 5.647 6.392 1.539 6.912
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 988.105 1.065.158 316.275 303.536 1.183.850
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 500.346 424.197 122.422 12.717 263.410
1. Tài sản cố định hữu hình 500.346 424.197 122.422 12.717 263.410
- Nguyên giá 634.209 589.470 246.128 109.252 444.355
- Giá trị hao mòn lũy kế -133.863 -165.273 -123.707 -96.535 -180.945
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 103.353 100.656
- Nguyên giá 0 0 0 132.036 132.036
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -28.683 -31.380
IV. Tài sản dở dang dài hạn 458.409 634.381 6.760 0 805.328
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 458.409 634.381 6.760 0 805.328
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29.195 6.291 187.019 187.084 14.017
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27.395 0 195.139 183.068 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.400 9.891 9.891 9.891 19.891
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.600 -3.600 -18.011 -5.875 -5.875
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 154 288 74 382 439
1. Chi phí trả trước dài hạn 73 215 1 0 57
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 81 73 73 382 382
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.665.331 1.736.046 983.630 644.452 1.332.784
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.266.259 1.270.051 739.122 455.840 1.092.887
I. Nợ ngắn hạn 637.965 603.540 507.847 303.840 433.676
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35.923 35.651 16.740 4.281 40.060
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 230.369 256.279 210.131 107.683 149.264
4. Người mua trả tiền trước 73.921 55.892 86.105 19.740 13.272
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31.298 23.201 16.946 19.831 4.743
6. Phải trả người lao động 1.733 2.030 2.486 1.850 1.577
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 139.503 111.462 58.850 48.110 126.927
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 12
11. Phải trả ngắn hạn khác 115.787 110.224 108.238 90.422 90.400
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 3.970 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.431 8.802 8.350 7.953 7.421
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 628.294 666.511 231.275 152.000 659.211
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 216.011 216.011 215.000 152.000 144.400
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 399.953 449.850 15.725 0 514.811
7. Trái phiếu chuyển đổi 650 650 550 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11.681 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 399.072 465.995 244.508 188.612 239.897
I. Vốn chủ sở hữu 399.072 465.995 244.508 188.612 239.897
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 575.100 575.100 575.100 575.100 575.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 32.961 32.961 32.961 32.961 32.961
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -73.426 -73.426 -73.426 -73.426 -73.426
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 28.817 28.817 28.817 28.817 28.817
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -328.088 -316.625 -326.206 -374.801 -473.310
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -173.984 -327.974 -325.152 -355.336 -388.825
- LNST chưa phân phối kỳ này -154.103 11.350 -1.054 -19.464 -84.485
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 163.708 219.168 7.262 -39 149.756
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.665.331 1.736.046 983.630 644.452 1.332.784