TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
670.888
|
667.355
|
340.916
|
148.934
|
112.805
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.271
|
1.820
|
12.638
|
4.098
|
11.327
|
1. Tiền
|
4.271
|
1.820
|
12.638
|
4.098
|
6.434
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.892
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.739
|
11.644
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
342
|
711
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-103
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.500
|
10.933
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
360.247
|
344.596
|
251.019
|
62.451
|
54.119
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
406.752
|
256.752
|
92.033
|
34.657
|
53.101
|
2. Trả trước cho người bán
|
57.063
|
41.983
|
11.678
|
20.456
|
17.207
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7.500
|
0
|
0
|
1.150
|
1.333
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
198.754
|
176.340
|
172.966
|
101.343
|
74.903
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-309.823
|
-130.480
|
-25.658
|
-95.155
|
-92.426
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
289.924
|
302.855
|
75.592
|
75.449
|
42.244
|
1. Hàng tồn kho
|
377.829
|
368.385
|
75.815
|
75.672
|
42.244
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-87.905
|
-65.530
|
-223
|
-223
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.707
|
6.440
|
1.666
|
6.936
|
5.115
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
60
|
47
|
127
|
23
|
126
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.647
|
6.392
|
1.539
|
6.912
|
4.988
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.065.158
|
316.275
|
303.536
|
1.183.850
|
1.206.875
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
424.197
|
122.422
|
12.717
|
263.410
|
249.327
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
424.197
|
122.422
|
12.717
|
263.410
|
249.327
|
- Nguyên giá
|
589.470
|
246.128
|
109.252
|
444.355
|
385.487
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-165.273
|
-123.707
|
-96.535
|
-180.945
|
-136.160
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
103.353
|
100.656
|
97.960
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
132.036
|
132.036
|
132.036
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-28.683
|
-31.380
|
-34.076
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
634.381
|
6.760
|
0
|
805.328
|
847.137
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
634.381
|
6.760
|
0
|
805.328
|
847.137
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.291
|
187.019
|
187.084
|
14.017
|
12.450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
195.139
|
183.068
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.891
|
9.891
|
9.891
|
19.891
|
19.891
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.600
|
-18.011
|
-5.875
|
-5.875
|
-7.442
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
288
|
74
|
382
|
439
|
2
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
215
|
1
|
0
|
57
|
2
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
73
|
73
|
382
|
382
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.736.046
|
983.630
|
644.452
|
1.332.784
|
1.319.680
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.270.051
|
739.122
|
455.840
|
1.092.887
|
1.080.816
|
I. Nợ ngắn hạn
|
603.540
|
507.847
|
303.840
|
433.676
|
397.604
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35.651
|
16.740
|
4.281
|
40.060
|
401
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
256.279
|
210.131
|
107.683
|
149.264
|
122.879
|
4. Người mua trả tiền trước
|
55.892
|
86.105
|
19.740
|
13.272
|
13.050
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.201
|
16.946
|
19.831
|
4.743
|
2.097
|
6. Phải trả người lao động
|
2.030
|
2.486
|
1.850
|
1.577
|
1.225
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
111.462
|
58.850
|
48.110
|
126.927
|
156.857
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
110.224
|
108.238
|
90.422
|
90.400
|
93.753
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.970
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.802
|
8.350
|
7.953
|
7.421
|
7.341
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
666.511
|
231.275
|
152.000
|
659.211
|
683.212
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
216.011
|
215.000
|
152.000
|
144.400
|
136.800
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
449.850
|
15.725
|
0
|
514.811
|
546.412
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
650
|
550
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
465.995
|
244.508
|
188.612
|
239.897
|
238.864
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
465.995
|
244.508
|
188.612
|
239.897
|
238.864
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
575.100
|
575.100
|
575.100
|
575.100
|
575.100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32.961
|
32.961
|
32.961
|
32.961
|
32.961
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-73.426
|
-73.426
|
-73.426
|
-73.426
|
-73.426
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.817
|
28.817
|
28.817
|
28.817
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-316.625
|
-326.206
|
-374.801
|
-473.310
|
-437.573
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-327.974
|
-325.152
|
-355.336
|
-388.825
|
-444.493
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.350
|
-1.054
|
-19.464
|
-84.485
|
6.921
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
219.168
|
7.262
|
-39
|
149.756
|
141.802
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.736.046
|
983.630
|
644.452
|
1.332.784
|
1.319.680
|