DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,82 | -0,49 | -19,50 | -21,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,46 | -0,98 | -21,09 | -183,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,13 | 0,27 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,53 | 3,91 | 3,42 | 3,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 147,36 | 125,21 | 174,39 | 46,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,03 | -15,03 | 39,27 | -73,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,68 | 14,40 | -2,84 | 11,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,16 | 3,22 | -20,82 | -183,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,88 | -30,33 | 101,51 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,15 | 100,00 | 99,78 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 892,29 | 1.004,51 | 525,40 | 494,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.150,76 | 1.254,55 | 154,31 | 771,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 780,55 | 715,61 | 219,17 | 1.417,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.661,71 | 1.945,36 | 713,56 | 1.178,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 67,35 | 159,51 | 37,08 | -283,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,31 | 1,12 | 0,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,71 | 0,87 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,32 | 0,47 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,85 | 2,94 | 2,42 | 2,79 |