Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163.670 170.769 186.760 264.053 215.637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9 521 13 373
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 163.661 170.769 186.239 264.040 215.264
4. Giá vốn hàng bán 159.625 141.252 174.353 229.963 199.414
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.036 29.517 11.886 34.077 15.850
6. Doanh thu hoạt động tài chính 183 565 1.235 638 1.355
7. Chi phí tài chính 9.301 10.299 9.518 9.029 7.044
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.202 10.263 9.505 8.826 6.967
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 11.989 15.794 14.441 26.341 17.759
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.515 1.716 3.175 4.481 3.458
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -20.585 2.274 -14.012 -5.136 -11.055
12. Thu nhập khác 113 89 2.482 394
13. Chi phí khác 71 35 -263 2.659 81
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -71 79 352 -176 313
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -20.657 2.352 -13.660 -5.313 -10.743
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -20.657 2.352 -13.660 -5.313 -10.743
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -20.657 2.352 -13.660 -5.313 -10.743