1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163.670
|
170.769
|
186.760
|
264.053
|
215.637
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9
|
|
521
|
13
|
373
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
163.661
|
170.769
|
186.239
|
264.040
|
215.264
|
4. Giá vốn hàng bán
|
159.625
|
141.252
|
174.353
|
229.963
|
199.414
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.036
|
29.517
|
11.886
|
34.077
|
15.850
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
183
|
565
|
1.235
|
638
|
1.355
|
7. Chi phí tài chính
|
9.301
|
10.299
|
9.518
|
9.029
|
7.044
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.202
|
10.263
|
9.505
|
8.826
|
6.967
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.989
|
15.794
|
14.441
|
26.341
|
17.759
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.515
|
1.716
|
3.175
|
4.481
|
3.458
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-20.585
|
2.274
|
-14.012
|
-5.136
|
-11.055
|
12. Thu nhập khác
|
|
113
|
89
|
2.482
|
394
|
13. Chi phí khác
|
71
|
35
|
-263
|
2.659
|
81
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-71
|
79
|
352
|
-176
|
313
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-20.657
|
2.352
|
-13.660
|
-5.313
|
-10.743
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-20.657
|
2.352
|
-13.660
|
-5.313
|
-10.743
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-20.657
|
2.352
|
-13.660
|
-5.313
|
-10.743
|