Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25.898 19.825 18.103 32.030 36.978
2. Điều chỉnh cho các khoản 29.828 33.690 33.788 10.666 33.681
- Khấu hao TSCĐ 27.014 26.795 26.609 25.324 25.893
- Các khoản dự phòng -573 -1.603 0 0 4.121
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2.547 2.484 -47 -276 -28
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.862 -1.797 -629 -21.222 -4.409
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.342 7.451 7.855 6.840 8.103
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 360 360 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 55.726 53.515 51.891 42.696 70.659
- Tăng, giảm các khoản phải thu 28.225 -52.942 5.463 64.893 -9.988
- Tăng, giảm hàng tồn kho 48.779 -15.168 -1.411 29.487 -2.316
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -52.856 20.548 4.820 -14.318 -7.180
- Tăng giảm chi phí trả trước 694 2.849 943 103 1.500
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.342 -7.451 -7.855 -6.840 -8.103
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.567 -5.860 -3.560 -6.130 -5.978
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18.207 -4.377 -5.231 -2.929 -2.641
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 48.452 -8.887 45.058 106.961 35.954
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45.694 -25.850 -20.724 -54.560 -11.950
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.082 2.058 326 38.775 2.306
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -40.000 -4.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 406
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5.808 0 0 0 1.050
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.280 885 407 2.618 4.257
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30.524 -22.906 -19.992 -53.167 -7.931
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 6.490 29.460 950 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -100 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 804.836 840.289 752.898 734.855 798.133
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -865.206 -789.881 -790.438 -773.885 -771.580
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17.878 -14.040 -8.302 -12.063 -15.718
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -78.247 42.858 -16.482 -50.142 10.835
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -60.319 11.065 8.584 3.652 38.858
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 118.168 57.813 68.758 77.378 80.933
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -36 -119 36 -97 -54
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 57.813 68.758 77.378 80.933 119.737