1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
522.670
|
669.830
|
612.412
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
522.670
|
669.830
|
612.412
|
4. Giá vốn hàng bán
|
489.421
|
643.104
|
584.526
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.250
|
26.726
|
27.885
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
6
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
4.812
|
2.865
|
3.465
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.812
|
2.865
|
3.465
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.829
|
5.516
|
5.857
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.939
|
15.833
|
16.067
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.681
|
2.519
|
2.501
|
12. Thu nhập khác
|
116
|
11
|
3.691
|
13. Chi phí khác
|
168
|
68
|
3.517
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-52
|
-56
|
174
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.630
|
2.462
|
2.675
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.630
|
2.462
|
2.675
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.630
|
2.462
|
2.675
|