1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142.925
|
171.716
|
157.769
|
129.276
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
142.925
|
171.716
|
157.769
|
129.276
|
4. Giá vốn hàng bán
|
139.246
|
165.256
|
130.543
|
132.062
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.679
|
6.460
|
27.226
|
-2.786
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
909
|
762
|
788
|
1.057
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
909
|
762
|
788
|
1.057
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.291
|
1.522
|
25.287
|
-6.197
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.012
|
3.668
|
881
|
1.648
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
469
|
510
|
270
|
706
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
39
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
42
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
-3
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
468
|
510
|
267
|
706
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
468
|
510
|
267
|
706
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
468
|
510
|
267
|
706
|