Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.462 2.675 95.648 123.074
2. Điều chỉnh cho các khoản 21.339 21.636 86.659 94.728
- Khấu hao TSCĐ 11.658 11.123 62.550 68.582
- Các khoản dự phòng 6.823 7.053 334 5.921
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 85 -1.022
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6 -4 -1.692 -2.818
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.865 3.465 25.383 24.065
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23.801 24.312 182.307 217.802
- Tăng, giảm các khoản phải thu 452 39.768 8.990 16.465
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4.119 4.843 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8.066 -66.541 10.969 -23.388
- Tăng giảm chi phí trả trước 120 -2.101 23.199 -19.968
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.764 -3.565 -25.456 -24.075
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -19.416 -27.937
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 19 7
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -7.558 -11.545
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 33.793 -3.285 173.055 127.360
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.146 -1.584 -66.478 -145.911
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -53.038 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 51.598
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6 4 1.481 3.215
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.140 -1.580 -118.036 -91.099
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 165.365 169.523 12.395 117.035
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -197.500 -166.000 -75.604 -80.297
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -37.628 -39.581
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32.135 3.523 -100.837 -2.843
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 518 -1.343 -45.817 33.418
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.960 2.479 147.228 101.382
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -29 1.058
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.479 1.136 101.382 135.858