Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34.724 31.917 44.182 12.294 34.550
2. Điều chỉnh cho các khoản 21.123 19.253 19.300 34.590 25.609
- Khấu hao TSCĐ 15.902 16.049 16.011 20.521 18.787
- Các khoản dự phòng 0 0 0 5.921 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 85 -990 -2.657 2.540 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -119 -1.795 -4 -898 -330
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.255 5.990 5.950 6.506 7.152
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 55.846 51.170 63.482 46.884 60.159
- Tăng, giảm các khoản phải thu 41.163 -26.310 -2.010 -4.647 6.126
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 24.593 -24.593 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9.259 -39.966 47.681 -88.240 -15.832
- Tăng giảm chi phí trả trước 5.232 5.491 -10.723 -54.586 5.755
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.272 -6.041 -5.933 -6.523 -7.515
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.993 -7.903 765 -15.806 -7.593
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -413 413 3 -3 25
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.581 -365 -2.774 2.774 -3.617
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 94.241 -23.511 115.085 -144.742 37.507
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -94.462 40.682 -115.122 70.265 -32
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -53.038 53.038 0 0 -55.100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 49.538 -500 -49.038 51.598 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 459 1.455 4 898 330
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -97.502 94.675 -164.155 122.761 -54.802
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26.219 0 62.829 -62.829 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19.493 -26.057 -7.693 63.762 -19.822
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.154 4.009 -23.230 23.230 -61
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.572 -22.048 31.906 24.163 -19.883
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -690 49.116 -17.164 2.182 -37.178
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 101.382 100.663 150.866 136.156 135.858
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -29 1.087 2.454 -2.454 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 100.663 150.866 136.156 135.884 98.680