I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34.724
|
31.917
|
44.182
|
12.294
|
34.550
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21.123
|
19.253
|
19.300
|
34.590
|
25.609
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.902
|
16.049
|
16.011
|
20.521
|
18.787
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
5.921
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
85
|
-990
|
-2.657
|
2.540
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-119
|
-1.795
|
-4
|
-898
|
-330
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.255
|
5.990
|
5.950
|
6.506
|
7.152
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55.846
|
51.170
|
63.482
|
46.884
|
60.159
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
41.163
|
-26.310
|
-2.010
|
-4.647
|
6.126
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
24.593
|
-24.593
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.259
|
-39.966
|
47.681
|
-88.240
|
-15.832
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.232
|
5.491
|
-10.723
|
-54.586
|
5.755
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.272
|
-6.041
|
-5.933
|
-6.523
|
-7.515
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.993
|
-7.903
|
765
|
-15.806
|
-7.593
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-413
|
413
|
3
|
-3
|
25
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.581
|
-365
|
-2.774
|
2.774
|
-3.617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
94.241
|
-23.511
|
115.085
|
-144.742
|
37.507
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-94.462
|
40.682
|
-115.122
|
70.265
|
-32
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-53.038
|
53.038
|
0
|
0
|
-55.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
49.538
|
-500
|
-49.038
|
51.598
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
459
|
1.455
|
4
|
898
|
330
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-97.502
|
94.675
|
-164.155
|
122.761
|
-54.802
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26.219
|
0
|
62.829
|
-62.829
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.493
|
-26.057
|
-7.693
|
63.762
|
-19.822
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.154
|
4.009
|
-23.230
|
23.230
|
-61
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.572
|
-22.048
|
31.906
|
24.163
|
-19.883
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-690
|
49.116
|
-17.164
|
2.182
|
-37.178
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
101.382
|
100.663
|
150.866
|
136.156
|
135.858
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-29
|
1.087
|
2.454
|
-2.454
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
100.663
|
150.866
|
136.156
|
135.884
|
98.680
|