TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.148.037
|
1.392.973
|
1.269.522
|
1.253.326
|
1.226.484
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
102.622
|
94.066
|
77.970
|
97.118
|
122.915
|
1. Tiền
|
72.622
|
81.066
|
69.970
|
84.118
|
102.915
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
13.000
|
8.000
|
13.000
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
691.039
|
842.114
|
708.677
|
660.445
|
611.573
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
600.833
|
761.100
|
634.174
|
603.939
|
494.298
|
2. Trả trước cho người bán
|
88.418
|
81.752
|
77.513
|
55.080
|
120.699
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.078
|
6.180
|
3.909
|
10.396
|
4.990
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.290
|
-6.919
|
-6.919
|
-8.970
|
-8.414
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
337.360
|
438.117
|
458.525
|
480.223
|
476.098
|
1. Hàng tồn kho
|
342.846
|
444.509
|
464.865
|
485.699
|
481.629
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.487
|
-6.391
|
-6.340
|
-5.475
|
-5.532
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.017
|
18.676
|
24.350
|
15.540
|
15.898
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.591
|
5.304
|
6.767
|
5.186
|
4.759
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.417
|
11.302
|
15.090
|
8.327
|
8.829
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.009
|
2.070
|
2.493
|
2.027
|
2.310
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
304.336
|
303.918
|
301.532
|
317.154
|
320.863
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
409
|
897
|
1.099
|
1.130
|
11.548
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
409
|
897
|
1.099
|
1.130
|
11.548
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
242.444
|
241.188
|
255.792
|
253.355
|
248.528
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
219.129
|
217.942
|
232.513
|
230.012
|
225.279
|
- Nguyên giá
|
375.786
|
379.384
|
399.601
|
403.680
|
404.199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156.657
|
-161.442
|
-167.087
|
-173.667
|
-178.920
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.316
|
23.246
|
23.279
|
23.343
|
23.248
|
- Nguyên giá
|
25.396
|
25.606
|
25.510
|
25.651
|
25.630
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.081
|
-2.360
|
-2.231
|
-2.308
|
-2.382
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24.665
|
25.919
|
9.041
|
23.349
|
32.965
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24.665
|
25.919
|
9.041
|
23.349
|
32.965
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.446
|
23.917
|
23.978
|
28.071
|
27.343
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22.657
|
23.214
|
22.875
|
27.744
|
26.453
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.789
|
703
|
999
|
328
|
891
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
104
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
12.372
|
11.997
|
11.622
|
11.247
|
10.872
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.452.373
|
1.696.891
|
1.571.055
|
1.570.480
|
1.547.347
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
640.903
|
871.458
|
738.971
|
711.322
|
674.087
|
I. Nợ ngắn hạn
|
639.824
|
869.057
|
736.570
|
708.745
|
671.636
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
94.907
|
139.813
|
156.399
|
115.820
|
154.147
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
431.052
|
621.063
|
480.834
|
378.418
|
390.234
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43.236
|
44.281
|
26.976
|
33.386
|
42.229
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.903
|
6.616
|
6.475
|
76.289
|
6.606
|
6. Phải trả người lao động
|
12.002
|
12.535
|
10.220
|
24.040
|
11.679
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.603
|
8.558
|
9.891
|
11.825
|
11.666
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.970
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37.675
|
35.720
|
45.266
|
68.348
|
54.515
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
51
|
178
|
231
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
476
|
471
|
458
|
442
|
329
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.079
|
2.401
|
2.401
|
2.577
|
2.452
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
254
|
1.954
|
1.954
|
2.130
|
2.130
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
825
|
445
|
445
|
445
|
320
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
2
|
2
|
2
|
2
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
811.470
|
825.433
|
832.084
|
859.158
|
873.260
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
811.470
|
825.433
|
832.084
|
859.158
|
873.260
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
440.000
|
440.000
|
440.000
|
440.000
|
440.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
23.472
|
23.472
|
23.472
|
23.472
|
23.472
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.807
|
2.807
|
2.807
|
2.807
|
2.807
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
153.177
|
165.038
|
170.889
|
194.207
|
206.180
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
143.011
|
143.011
|
143.351
|
142.421
|
193.829
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.166
|
22.027
|
27.537
|
51.786
|
12.351
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
192.014
|
194.117
|
194.917
|
198.672
|
200.801
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.452.373
|
1.696.891
|
1.571.055
|
1.570.480
|
1.547.347
|