Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.148.037 1.392.973 1.269.522 1.253.326 1.226.484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102.622 94.066 77.970 97.118 122.915
1. Tiền 72.622 81.066 69.970 84.118 102.915
2. Các khoản tương đương tiền 30.000 13.000 8.000 13.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 691.039 842.114 708.677 660.445 611.573
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 600.833 761.100 634.174 603.939 494.298
2. Trả trước cho người bán 88.418 81.752 77.513 55.080 120.699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.078 6.180 3.909 10.396 4.990
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.290 -6.919 -6.919 -8.970 -8.414
IV. Tổng hàng tồn kho 337.360 438.117 458.525 480.223 476.098
1. Hàng tồn kho 342.846 444.509 464.865 485.699 481.629
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.487 -6.391 -6.340 -5.475 -5.532
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.017 18.676 24.350 15.540 15.898
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.591 5.304 6.767 5.186 4.759
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.417 11.302 15.090 8.327 8.829
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.009 2.070 2.493 2.027 2.310
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 304.336 303.918 301.532 317.154 320.863
I. Các khoản phải thu dài hạn 409 897 1.099 1.130 11.548
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 409 897 1.099 1.130 11.548
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 242.444 241.188 255.792 253.355 248.528
1. Tài sản cố định hữu hình 219.129 217.942 232.513 230.012 225.279
- Nguyên giá 375.786 379.384 399.601 403.680 404.199
- Giá trị hao mòn lũy kế -156.657 -161.442 -167.087 -173.667 -178.920
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23.316 23.246 23.279 23.343 23.248
- Nguyên giá 25.396 25.606 25.510 25.651 25.630
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.081 -2.360 -2.231 -2.308 -2.382
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24.665 25.919 9.041 23.349 32.965
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24.665 25.919 9.041 23.349 32.965
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 24.446 23.917 23.978 28.071 27.343
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.657 23.214 22.875 27.744 26.453
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.789 703 999 328 891
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 104 0 0
VII. Lợi thế thương mại 12.372 11.997 11.622 11.247 10.872
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.452.373 1.696.891 1.571.055 1.570.480 1.547.347
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 640.903 871.458 738.971 711.322 674.087
I. Nợ ngắn hạn 639.824 869.057 736.570 708.745 671.636
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94.907 139.813 156.399 115.820 154.147
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 431.052 621.063 480.834 378.418 390.234
4. Người mua trả tiền trước 43.236 44.281 26.976 33.386 42.229
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.903 6.616 6.475 76.289 6.606
6. Phải trả người lao động 12.002 12.535 10.220 24.040 11.679
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.603 8.558 9.891 11.825 11.666
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.970 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 37.675 35.720 45.266 68.348 54.515
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 51 178 231
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 476 471 458 442 329
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.079 2.401 2.401 2.577 2.452
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 254 1.954 1.954 2.130 2.130
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 825 445 445 445 320
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 2 2 2 2
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 811.470 825.433 832.084 859.158 873.260
I. Vốn chủ sở hữu 811.470 825.433 832.084 859.158 873.260
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 440.000 440.000 440.000 440.000 440.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 23.472 23.472 23.472 23.472 23.472
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.807 2.807 2.807 2.807 2.807
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 153.177 165.038 170.889 194.207 206.180
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 143.011 143.011 143.351 142.421 193.829
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.166 22.027 27.537 51.786 12.351
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 192.014 194.117 194.917 198.672 200.801
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.452.373 1.696.891 1.571.055 1.570.480 1.547.347