I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
228.213
|
66.169
|
64.494
|
64.117
|
25.315
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-66.667
|
-54.851
|
-62.803
|
-58.424
|
-13.161
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.500
|
-9.719
|
-7.708
|
-7.096
|
-3.410
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-130
|
0
|
-19
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-537
|
-104
|
-632
|
0
|
-409
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.513
|
0
|
1.232
|
5.630
|
1.899
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-154.370
|
-501
|
-2.619
|
-7.700
|
-6.293
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.478
|
995
|
-8.055
|
-3.473
|
3.941
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41
|
-706
|
-26
|
0
|
-54
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
28
|
43
|
1.169
|
1.357
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
10.500
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-70.500
|
-4.661
|
-2.000
|
-16.000
|
-27.400
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
76.000
|
0
|
0
|
24.000
|
22.877
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.078
|
3.666
|
1.499
|
1.301
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13.565
|
-1.658
|
11.143
|
10.658
|
-4.577
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
1.800
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.816
|
0
|
-1.800
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.816
|
0
|
0
|
2.000
|
-1
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.270
|
-663
|
3.088
|
9.186
|
-638
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.645
|
5.916
|
5.253
|
8.341
|
8.932
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.916
|
5.253
|
8.341
|
17.526
|
8.294
|