Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 579.480 591.731 903.411 904.057 908.555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.690 48.517 332.901 341.024 366.078
1. Tiền 7.690 2.017 332.901 5.224 20.278
2. Các khoản tương đương tiền 0 46.500 0 335.800 345.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 525.362 503.263 530.061 527.385 501.645
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 525.362 503.263 530.061 527.385 501.645
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.088 38.325 39.065 32.988 38.417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31.834 27.742 28.900 21.962 26.339
2. Trả trước cho người bán 1.045 933 994 4.876 2.514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.459 18.901 18.421 20.128 23.600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.251 -9.251 -9.251 -13.978 -14.036
IV. Tổng hàng tồn kho 216 238 158 177 105
1. Hàng tồn kho 216 238 158 177 105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.124 1.388 1.226 2.483 2.310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.124 1.388 1.226 2.483 2.310
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 385.523 393.565 389.849 387.100 381.409
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66.870 65.469 64.068 99.360 97.496
1. Tài sản cố định hữu hình 66.870 65.469 64.068 99.360 97.496
- Nguyên giá 112.274 112.274 112.274 149.878 149.878
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.404 -46.805 -48.206 -50.517 -52.382
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 103.208 138.656 135.958 133.255 130.563
- Nguyên giá 175.351 213.240 213.240 213.240 213.240
- Giá trị hao mòn lũy kế -72.143 -74.583 -77.281 -79.985 -82.676
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83.078 58.674 58.974 23.509 27.958
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83.078 58.674 58.974 23.509 27.958
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13.500 12.000 12.000 12.000 7.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 7.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.500 12.000 12.000 12.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 118.867 118.766 118.850 118.975 118.392
1. Chi phí trả trước dài hạn 118.867 118.766 118.850 118.975 118.392
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 965.003 985.296 1.293.260 1.291.157 1.289.964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 720.379 754.786 724.148 702.071 691.068
I. Nợ ngắn hạn 24.779 63.999 36.648 96.149 89.577
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.177 4.012 3.836 3.940 4.448
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 6.083 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.246 2.331 2.679 60.699 59.600
6. Phải trả người lao động 678 850 854 1.182 759
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 890 445
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7.839 28.850 24.977 19.267 21.188
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.335 27.394 4.153 4.081 4.135
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -496 562 149 7 -997
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 695.599 690.787 687.500 605.922 601.491
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 18.464 16.855 16.855 20.592 20.592
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 677.135 673.933 670.645 585.330 580.899
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 244.624 230.510 569.112 589.086 598.896
I. Vốn chủ sở hữu 204.337 190.970 530.320 551.041 561.599
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 237.050 240.000 240.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 210.544 215.714 215.714
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.000 50.000 50.000 50.000 50.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48.337 20.970 32.725 45.328 55.885
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37.954 0 0 0 45.192
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.383 20.970 32.725 45.328 10.693
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 40.288 39.540 38.792 38.045 37.297
1. Nguồn kinh phí 10.900 10.900 10.900 10.900 10.900
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 29.388 28.640 27.892 27.145 26.397
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 965.003 985.296 1.293.260 1.291.157 1.289.964