I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
18.156
|
45.055
|
78.793
|
16.947
|
17.015
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-19.371
|
-8.649
|
-63.782
|
-18.506
|
-13.901
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.788
|
-1.645
|
-7.513
|
-3.751
|
-2.101
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.830
|
-2.193
|
-6.333
|
-2.621
|
-3.907
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.993
|
-3.601
|
26.557
|
14.806
|
258
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-51.088
|
42.860
|
-36.148
|
15.391
|
-11.220
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-53.928
|
71.826
|
-8.426
|
22.266
|
-13.856
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
69
|
-23.245
|
-182
|
-191
|
-56
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
95.300
|
-279.200
|
-317.898
|
-162.749
|
58.940
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-44.940
|
260.299
|
322.559
|
165.743
|
-28.200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
15.654
|
25.771
|
-25.625
|
8.226
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
50.437
|
-26.492
|
30.250
|
-22.823
|
38.910
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
327.773
|
7.941
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-1
|
1
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.232
|
|
-15.232
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
23.431
|
-47.004
|
-46.943
|
737
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.198
|
-47.004
|
265.596
|
8.680
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.707
|
-1.670
|
287.420
|
8.123
|
25.054
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.983
|
7.690
|
45.483
|
332.901
|
341.024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-3
|
-3
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.690
|
48.517
|
332.901
|
341.024
|
366.078
|