Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 18.156 45.055 78.793 16.947 17.015
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -19.371 -8.649 -63.782 -18.506 -13.901
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.788 -1.645 -7.513 -3.751 -2.101
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.830 -2.193 -6.333 -2.621 -3.907
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.993 -3.601 26.557 14.806 258
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -51.088 42.860 -36.148 15.391 -11.220
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -53.928 71.826 -8.426 22.266 -13.856
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 69 -23.245 -182 -191 -56
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 95.300 -279.200 -317.898 -162.749 58.940
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -44.940 260.299 322.559 165.743 -28.200
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8 15.654 25.771 -25.625 8.226
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 50.437 -26.492 30.250 -22.823 38.910
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 327.773 7.941
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -1 1
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15.232 -15.232
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 23.431 -47.004 -46.943 737
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.198 -47.004 265.596 8.680
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.707 -1.670 287.420 8.123 25.054
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.983 7.690 45.483 332.901 341.024
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.690 48.517 332.901 341.024 366.078