1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.437
|
22.761
|
23.899
|
50.745
|
131.567
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33.437
|
22.761
|
23.899
|
50.745
|
131.567
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.141
|
22.353
|
19.898
|
52.434
|
124.228
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.296
|
408
|
4.001
|
-1.688
|
7.340
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
56.879
|
110.219
|
376.201
|
141.273
|
146.900
|
7. Chi phí tài chính
|
39.586
|
104.800
|
308.567
|
147.040
|
111.563
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.016
|
31.671
|
41.414
|
52.707
|
46.100
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
34
|
543
|
37
|
-218
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.512
|
10.270
|
11.864
|
13.625
|
14.516
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.112
|
-3.900
|
59.808
|
-21.306
|
28.160
|
12. Thu nhập khác
|
2.612
|
6.027
|
3.257
|
2.290
|
997
|
13. Chi phí khác
|
170
|
41
|
2.326
|
1.116
|
1.211
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.442
|
5.986
|
931
|
1.174
|
-213
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.554
|
2.086
|
60.739
|
-20.131
|
27.947
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.485
|
1.488
|
10.744
|
0
|
2.530
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
24
|
1.776
|
1.184
|
-345
|
-265
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.508
|
3.264
|
11.928
|
-345
|
2.264
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.045
|
-1.178
|
48.812
|
-19.786
|
25.683
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-9
|
462
|
-94
|
76
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.045
|
-1.170
|
48.350
|
-19.692
|
25.606
|