1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.031
|
4.844
|
117.818
|
4.874
|
4.106
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.031
|
4.844
|
117.818
|
4.874
|
4.106
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.980
|
5.298
|
109.151
|
4.798
|
4.378
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-949
|
-454
|
8.668
|
76
|
-271
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.584
|
22.515
|
73.926
|
37.876
|
16.106
|
7. Chi phí tài chính
|
44.168
|
-28.437
|
32.465
|
63.367
|
5.567
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.857
|
10.554
|
12.391
|
9.298
|
3.787
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
47
|
-47
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.461
|
3.495
|
3.485
|
4.076
|
3.110
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-36.041
|
47.050
|
46.643
|
-29.491
|
7.158
|
12. Thu nhập khác
|
27
|
0
|
850
|
120
|
1
|
13. Chi phí khác
|
515
|
0
|
695
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-488
|
0
|
155
|
120
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-36.529
|
47.050
|
46.798
|
-29.371
|
7.159
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
464
|
6.134
|
-4.068
|
1.047
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
227
|
-241
|
108
|
-359
|
-153
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
227
|
223
|
6.242
|
-4.427
|
894
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-36.756
|
46.827
|
40.556
|
-24.944
|
6.265
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-288
|
374
|
41
|
-50
|
28
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-36.468
|
46.453
|
40.515
|
-24.893
|
6.237
|