Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.031 4.844 117.818 4.874 4.106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.031 4.844 117.818 4.874 4.106
4. Giá vốn hàng bán 4.980 5.298 109.151 4.798 4.378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -949 -454 8.668 76 -271
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.584 22.515 73.926 37.876 16.106
7. Chi phí tài chính 44.168 -28.437 32.465 63.367 5.567
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.857 10.554 12.391 9.298 3.787
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 47 -47 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.461 3.495 3.485 4.076 3.110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -36.041 47.050 46.643 -29.491 7.158
12. Thu nhập khác 27 0 850 120 1
13. Chi phí khác 515 0 695 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -488 0 155 120 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -36.529 47.050 46.798 -29.371 7.159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 464 6.134 -4.068 1.047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 227 -241 108 -359 -153
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 227 223 6.242 -4.427 894
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -36.756 46.827 40.556 -24.944 6.265
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -288 374 41 -50 28
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -36.468 46.453 40.515 -24.893 6.237