I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-36.529
|
47.050
|
46.798
|
-29.371
|
7.159
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34.259
|
-34.174
|
-499
|
9.007
|
-764
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.549
|
1.549
|
1.183
|
360
|
329
|
- Các khoản dự phòng
|
29.049
|
-40.684
|
-1.098
|
2.005
|
1.413
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
-24
|
28
|
34
|
7
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.193
|
-5.570
|
-13.002
|
-2.690
|
-6.301
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.857
|
10.554
|
12.391
|
9.298
|
3.787
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2.270
|
12.876
|
46.298
|
-20.364
|
6.395
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.183
|
-3.452
|
-93.177
|
102.823
|
-370
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
-22
|
-99
|
-115
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-896
|
911
|
1.905
|
-2.115
|
1.487
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
50
|
-51
|
-41
|
82
|
12
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-344.763
|
91.113
|
264.867
|
28.392
|
-30.300
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.456
|
-34.657
|
-24.545
|
-4.311
|
-270
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-789
|
0
|
-1.137
|
0
|
-550
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3
|
-118
|
109
|
-167
|
-5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-351.310
|
66.601
|
194.180
|
104.224
|
-23.601
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.347
|
0
|
-8.440
|
-15.420
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
0
|
34.266
|
81.665
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.500
|
-237.789
|
-203.510
|
-483.021
|
-245.613
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
153.000
|
432.789
|
220.510
|
407.597
|
292.254
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
150
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.254
|
12.557
|
4.224
|
4.446
|
2.531
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
147.434
|
207.557
|
47.050
|
-4.582
|
49.173
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
312.931
|
379.706
|
304.514
|
527.267
|
2.766
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-100.953
|
-681.671
|
-554.648
|
-623.765
|
-1.990
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
211.978
|
-301.965
|
-250.134
|
-96.497
|
776
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.102
|
-27.807
|
-8.903
|
3.144
|
26.348
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.605
|
41.707
|
13.900
|
4.997
|
8.141
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.707
|
13.900
|
4.997
|
8.141
|
34.489
|