Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -36.529 47.050 46.798 -29.371 7.159
2. Điều chỉnh cho các khoản 34.259 -34.174 -499 9.007 -764
- Khấu hao TSCĐ 1.549 1.549 1.183 360 329
- Các khoản dự phòng 29.049 -40.684 -1.098 2.005 1.413
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3 -24 28 34 7
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10.193 -5.570 -13.002 -2.690 -6.301
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13.857 10.554 12.391 9.298 3.787
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2.270 12.876 46.298 -20.364 6.395
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.183 -3.452 -93.177 102.823 -370
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 -22 -99 -115 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -896 911 1.905 -2.115 1.487
- Tăng giảm chi phí trả trước 50 -51 -41 82 12
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -344.763 91.113 264.867 28.392 -30.300
- Tiền lãi vay phải trả -1.456 -34.657 -24.545 -4.311 -270
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -789 0 -1.137 0 -550
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3 -118 109 -167 -5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -351.310 66.601 194.180 104.224 -23.601
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.347 0 -8.440 -15.420 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 27 0 34.266 81.665 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7.500 -237.789 -203.510 -483.021 -245.613
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 153.000 432.789 220.510 407.597 292.254
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 150 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.254 12.557 4.224 4.446 2.531
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 147.434 207.557 47.050 -4.582 49.173
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 312.931 379.706 304.514 527.267 2.766
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -100.953 -681.671 -554.648 -623.765 -1.990
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 211.978 -301.965 -250.134 -96.497 776
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.102 -27.807 -8.903 3.144 26.348
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33.605 41.707 13.900 4.997 8.141
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41.707 13.900 4.997 8.141 34.489