Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 433.522 430.759 386.799 430.186 331.903
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33 73 25 8 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 433.489 430.687 386.774 430.179 331.903
4. Giá vốn hàng bán 398.978 391.331 344.437 390.108 323.373
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.511 39.356 42.337 40.070 8.530
6. Doanh thu hoạt động tài chính 751 732 585 762 976
7. Chi phí tài chính 6.370 7.658 12.156 10.903 9.691
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.654 7.254 11.721 10.350 9.061
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 16.765 16.912 22.324 20.303 22.239
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.918 14.243 11.636 8.721 7.927
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.209 1.276 -3.195 906 -30.351
12. Thu nhập khác 156 3.724 2.058 888 6.036
13. Chi phí khác 1 3 9 125 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 155 3.721 2.048 763 6.036
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.364 4.997 -1.147 1.668 -24.315
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 624 1.360 -611 688 1.947
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 624 1.360 -611 688 1.947
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 740 3.636 -536 980 -26.262
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 740 3.636 -536 980 -26.262