1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
433.522
|
430.759
|
386.799
|
430.186
|
331.903
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
33
|
73
|
25
|
8
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
433.489
|
430.687
|
386.774
|
430.179
|
331.903
|
4. Giá vốn hàng bán
|
398.978
|
391.331
|
344.437
|
390.108
|
323.373
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.511
|
39.356
|
42.337
|
40.070
|
8.530
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
751
|
732
|
585
|
762
|
976
|
7. Chi phí tài chính
|
6.370
|
7.658
|
12.156
|
10.903
|
9.691
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.654
|
7.254
|
11.721
|
10.350
|
9.061
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.765
|
16.912
|
22.324
|
20.303
|
22.239
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.918
|
14.243
|
11.636
|
8.721
|
7.927
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.209
|
1.276
|
-3.195
|
906
|
-30.351
|
12. Thu nhập khác
|
156
|
3.724
|
2.058
|
888
|
6.036
|
13. Chi phí khác
|
1
|
3
|
9
|
125
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
155
|
3.721
|
2.048
|
763
|
6.036
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.364
|
4.997
|
-1.147
|
1.668
|
-24.315
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
624
|
1.360
|
-611
|
688
|
1.947
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
624
|
1.360
|
-611
|
688
|
1.947
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
740
|
3.636
|
-536
|
980
|
-26.262
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
740
|
3.636
|
-536
|
980
|
-26.262
|