Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 160.773 168.982 137.390 116.778 116.760
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.476 8.348 1.685 49 53
1. Tiền 4.476 8.348 1.685 49 53
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43.535 49.122 32.947 105.584 105.955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42.118 46.624 33.150 99.154 85.481
2. Trả trước cho người bán 1.529 946 436 10.344 40.964
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.108 1.553 243 858 984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.219 0 -882 -4.772 -21.474
IV. Tổng hàng tồn kho 96.244 101.516 90.852 9.818 9.420
1. Hàng tồn kho 96.244 101.516 91.743 9.818 9.420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -891 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.519 9.996 11.907 1.327 1.332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.354 1.184 827 384 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.574 8.195 7.207 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 591 616 3.872 943 1.328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 80.149 72.130 63.338 62.305 51.896
I. Các khoản phải thu dài hạn 239 156 416 156 156
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 156 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 239 156 416 0 156
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52.720 47.520 40.891 41.049 31.985
1. Tài sản cố định hữu hình 52.541 47.413 40.829 41.023 31.985
- Nguyên giá 86.413 89.178 79.344 80.620 80.620
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.872 -41.765 -38.515 -39.597 -48.635
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 179 107 62 26 0
- Nguyên giá 530 530 530 530 530
- Giá trị hao mòn lũy kế -352 -424 -468 -504 -530
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27.190 24.454 22.031 21.100 19.755
1. Chi phí trả trước dài hạn 27.190 24.454 22.031 21.100 19.755
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240.922 241.112 200.728 179.084 168.656
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 176.015 178.071 169.121 143.470 157.025
I. Nợ ngắn hạn 142.527 151.047 142.176 112.169 126.133
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79.429 85.699 91.631 73.866 56.521
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 58.976 55.087 45.614 28.262 22.481
4. Người mua trả tiền trước 1.270 5.839 562 0 44
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.023 4.021 3.656 4.872 14.042
6. Phải trả người lao động 0 0 0 15 8
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 265 15.593
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 3.940 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 158 217 712 950 17.443
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 670 185 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33.488 27.024 26.946 31.301 30.892
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 5.419 5.010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33.488 27.024 26.946 25.882 25.882
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64.907 63.041 31.607 35.614 11.631
I. Vốn chủ sở hữu 64.907 63.041 31.607 35.614 11.631
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 54.309 54.309 54.309 54.309 54.309
2. Thặng dư vốn cổ phần 124 124 124 124 124
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.295 2.295 2.295 2.295 2.295
5. Cổ phiếu quỹ -2.295 -2.295 -2.295 -2.295 -2.295
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.569 6.424 2.000 2.000 2.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.904 2.184 -24.827 -20.820 -44.802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.686 1.798 -19.603 -19.603 -37.847
- LNST chưa phân phối kỳ này 218 386 -5.224 -1.217 -6.956
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240.922 241.112 200.728 179.084 168.656