TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
160.773
|
168.982
|
137.390
|
116.778
|
116.760
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.476
|
8.348
|
1.685
|
49
|
53
|
1. Tiền
|
4.476
|
8.348
|
1.685
|
49
|
53
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43.535
|
49.122
|
32.947
|
105.584
|
105.955
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
42.118
|
46.624
|
33.150
|
99.154
|
85.481
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.529
|
946
|
436
|
10.344
|
40.964
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.108
|
1.553
|
243
|
858
|
984
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.219
|
0
|
-882
|
-4.772
|
-21.474
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
96.244
|
101.516
|
90.852
|
9.818
|
9.420
|
1. Hàng tồn kho
|
96.244
|
101.516
|
91.743
|
9.818
|
9.420
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-891
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.519
|
9.996
|
11.907
|
1.327
|
1.332
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.354
|
1.184
|
827
|
384
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.574
|
8.195
|
7.207
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
591
|
616
|
3.872
|
943
|
1.328
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80.149
|
72.130
|
63.338
|
62.305
|
51.896
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
239
|
156
|
416
|
156
|
156
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
156
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
239
|
156
|
416
|
0
|
156
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52.720
|
47.520
|
40.891
|
41.049
|
31.985
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52.541
|
47.413
|
40.829
|
41.023
|
31.985
|
- Nguyên giá
|
86.413
|
89.178
|
79.344
|
80.620
|
80.620
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.872
|
-41.765
|
-38.515
|
-39.597
|
-48.635
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
179
|
107
|
62
|
26
|
0
|
- Nguyên giá
|
530
|
530
|
530
|
530
|
530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-352
|
-424
|
-468
|
-504
|
-530
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27.190
|
24.454
|
22.031
|
21.100
|
19.755
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27.190
|
24.454
|
22.031
|
21.100
|
19.755
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
240.922
|
241.112
|
200.728
|
179.084
|
168.656
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
176.015
|
178.071
|
169.121
|
143.470
|
157.025
|
I. Nợ ngắn hạn
|
142.527
|
151.047
|
142.176
|
112.169
|
126.133
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
79.429
|
85.699
|
91.631
|
73.866
|
56.521
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58.976
|
55.087
|
45.614
|
28.262
|
22.481
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.270
|
5.839
|
562
|
0
|
44
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.023
|
4.021
|
3.656
|
4.872
|
14.042
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
15
|
8
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
265
|
15.593
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.940
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
158
|
217
|
712
|
950
|
17.443
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
670
|
185
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33.488
|
27.024
|
26.946
|
31.301
|
30.892
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5.419
|
5.010
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33.488
|
27.024
|
26.946
|
25.882
|
25.882
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
64.907
|
63.041
|
31.607
|
35.614
|
11.631
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
64.907
|
63.041
|
31.607
|
35.614
|
11.631
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54.309
|
54.309
|
54.309
|
54.309
|
54.309
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
124
|
124
|
124
|
124
|
124
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.295
|
2.295
|
2.295
|
2.295
|
2.295
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.295
|
-2.295
|
-2.295
|
-2.295
|
-2.295
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.569
|
6.424
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.904
|
2.184
|
-24.827
|
-20.820
|
-44.802
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.686
|
1.798
|
-19.603
|
-19.603
|
-37.847
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
218
|
386
|
-5.224
|
-1.217
|
-6.956
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
240.922
|
241.112
|
200.728
|
179.084
|
168.656
|