Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q2 2022 Q3 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.938 2.215 7.562 7.851 11.146
2. Điều chỉnh cho các khoản 938 931 620 -339 -1.339
- Khấu hao TSCĐ 984 1.010 1.023 415 571
- Các khoản dự phòng 269 697 -61 120 -644
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 3 2 2 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -468 -365 -426 -1.208 -1.373
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 153 117 82 331 108
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -531 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.877 3.146 8.182 7.512 9.807
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10.483 -26.664 -79.453 97.306 -58.671
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.003 -2.383 4.045 -20.390 17.248
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10.579 42.368 73.150 -6.388 27.152
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.575 1.634 -883 -12 33
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -153 -117 -88 -337 -106
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.034 -252 -502 -12.119 -786
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -1 1 0 22 22
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -602 188 -1.518 -10
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.020 17.131 4.638 64.076 -5.312
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.901 0 -235 -9.225 -2.419
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 45 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -21.000 -8.250 -25.000 -15.050
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4.500 0 2.000 6.950 10.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 20.698 12.419 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.144 65 244 926 1.081
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.788 -238 6.179 -26.349 -6.388
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.219 0 6.822 2.318 8.548
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.268 -3.881 -5.299 -23.601 -9.336
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -7.361 0 -15.869
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.048 -3.881 -5.839 -21.283 -16.657
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.760 13.012 4.978 16.444 -28.357
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.639 33.400 46.409 37.135 53.577
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -3 -2 -2 7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 33.400 46.409 51.384 53.577 25.227