Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 138.053 116.778 123.072 154.710 117.791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.187 49 49 3 53
1. Tiền 2.187 49 49 3 53
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122.540 105.584 112.264 143.947 106.719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109.520 99.154 62.189 91.504 84.356
2. Trả trước cho người bán 13.846 10.344 67.790 70.159 40.964
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 56 858 1.671 1.671 1.584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -882 -4.772 -19.387 -19.387 -20.185
IV. Tổng hàng tồn kho 9.818 9.818 9.420 9.420 9.420
1. Hàng tồn kho 9.818 9.818 9.420 9.420 9.420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.508 1.327 1.340 1.340 1.599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 466 384 12 12 271
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.711 0 1.328 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.331 943 0 1.328 1.328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 62.560 62.305 58.233 58.087 54.411
I. Các khoản phải thu dài hạn 156 156 156 156 156
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 156 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 156 156 156
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 156 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41.304 41.049 37.538 37.393 33.817
1. Tài sản cố định hữu hình 41.271 41.023 37.519 37.393 33.810
- Nguyên giá 80.620 80.620 80.620 80.620 80.620
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.349 -39.597 -43.101 -43.227 -46.809
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33 26 20 0 7
- Nguyên giá 530 530 530 530 530
- Giá trị hao mòn lũy kế -497 -504 -511 -530 -524
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.100 21.100 20.538 20.538 20.438
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.100 21.100 20.538 20.538 20.438
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200.613 179.084 181.305 212.797 172.202
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 137.296 143.470 145.394 176.198 153.615
I. Nợ ngắn hạn 111.307 112.169 136.994 167.798 127.733
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74.959 73.866 91.348 91.468 73.866
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.262 28.262 22.481 52.533 22.481
4. Người mua trả tiền trước 0 0 7.976 10.619 44
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.193 4.872 4.289 4.289 12.728
6. Phải trả người lao động 111 15 0 0 8
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 735 265 5.228 3.218 12.896
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 3.940 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.048 950 5.672 5.672 5.708
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.989 31.301 8.400 8.400 25.882
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 5.419 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25.989 25.882 8.400 8.400 25.882
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63.318 35.614 35.910 36.598 18.587
I. Vốn chủ sở hữu 63.318 35.614 35.910 36.598 18.587
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 54.309 54.309 54.309 54.309 54.309
2. Thặng dư vốn cổ phần 124 124 124 124 124
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.295 2.295 2.295 2.295 2.295
5. Cổ phiếu quỹ -2.295 -2.295 -2.295 -2.295 -2.295
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.884 -20.820 -20.523 -19.835 -37.847
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19.603 -19.603 2.998 -20.523 2.998
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.487 -1.217 -23.521 688 -40.845
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200.613 179.084 181.305 212.797 172.202