Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.570 25.678 37.473 31.492 26.020
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 19 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30.570 25.678 37.473 31.473 26.020
4. Giá vốn hàng bán 18.147 12.367 20.268 15.301 19.180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.423 13.312 17.204 16.172 6.839
6. Doanh thu hoạt động tài chính 178 83 108 61 257
7. Chi phí tài chính 5.024 1.667 155 110 189
-Trong đó: Chi phí lãi vay 85 35 67 83 103
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.098 7.108 8.896 8.283 4.959
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.056 2.041 2.516 2.598 2.314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 424 2.579 5.745 5.242 -365
12. Thu nhập khác 27 0 0 6 83
13. Chi phí khác 213 180 5.749 1.110 417
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -186 -180 -5.749 -1.104 -334
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 238 2.399 -4 4.138 -699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37 869 1.344 1.176 176
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 10 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 37 869 1.353 1.176 176
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 202 1.530 -1.357 2.963 -875
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 202 1.530 -1.357 2.963 -875