TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61.659
|
53.713
|
46.473
|
53.869
|
47.801
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.298
|
3.534
|
4.685
|
10.577
|
7.920
|
1. Tiền
|
2.298
|
3.534
|
4.685
|
10.577
|
7.920
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31.427
|
31.592
|
29.664
|
32.608
|
32.125
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.210
|
23.581
|
19.308
|
17.470
|
14.600
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.805
|
2.644
|
2.998
|
13.923
|
14.416
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.051
|
7.102
|
9.094
|
2.951
|
4.654
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.640
|
-1.736
|
-1.736
|
-1.736
|
-1.546
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.533
|
18.182
|
11.712
|
9.893
|
7.123
|
1. Hàng tồn kho
|
24.604
|
18.252
|
11.783
|
9.964
|
7.123
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.401
|
406
|
413
|
791
|
633
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.373
|
375
|
378
|
750
|
591
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
31
|
35
|
41
|
43
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38.384
|
51.123
|
48.183
|
53.221
|
89.205
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.661
|
16.071
|
16.071
|
16.071
|
16.397
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.661
|
16.071
|
16.071
|
16.071
|
16.397
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31.072
|
27.171
|
23.688
|
28.630
|
28.018
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.972
|
27.089
|
23.624
|
28.583
|
23.882
|
- Nguyên giá
|
88.265
|
88.327
|
88.704
|
95.568
|
89.765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.293
|
-61.238
|
-65.081
|
-66.984
|
-65.883
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.107
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-197
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
100
|
82
|
64
|
46
|
28
|
- Nguyên giá
|
652
|
652
|
652
|
652
|
652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-552
|
-570
|
-588
|
-606
|
-624
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.344
|
1.244
|
1.244
|
1.464
|
35.165
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.344
|
1.244
|
1.244
|
1.464
|
35.165
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
1.900
|
1.900
|
1.380
|
1.380
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.966
|
1.569
|
1.569
|
1.569
|
1.569
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16.966
|
-1.569
|
-1.569
|
-1.569
|
-1.569
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1.900
|
1.900
|
1.380
|
1.380
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.306
|
4.736
|
5.280
|
5.676
|
8.245
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.263
|
4.703
|
5.257
|
5.660
|
8.229
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
27
|
17
|
7
|
0
|
16
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
16
|
16
|
16
|
16
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
100.043
|
104.836
|
94.657
|
107.091
|
137.005
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48.226
|
51.161
|
40.775
|
48.976
|
66.343
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47.349
|
50.985
|
40.611
|
48.108
|
63.081
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.877
|
16.195
|
16.575
|
25.100
|
25.860
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.257
|
9.463
|
10.816
|
11.206
|
11.390
|
4. Người mua trả tiền trước
|
529
|
421
|
597
|
210
|
7.212
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.540
|
7.488
|
3.746
|
3.594
|
6.897
|
6. Phải trả người lao động
|
1.325
|
1.669
|
0
|
2.461
|
2.860
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.265
|
2.924
|
3.527
|
2.819
|
5.141
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.194
|
874
|
1.033
|
215
|
310
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.361
|
11.953
|
0
|
2.502
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
4.317
|
0
|
3.411
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
877
|
176
|
164
|
868
|
3.262
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
510
|
92
|
15
|
525
|
2.628
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
367
|
84
|
149
|
343
|
634
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
51.817
|
53.675
|
53.881
|
58.114
|
70.662
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
51.817
|
53.675
|
53.881
|
58.114
|
70.662
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55.449
|
55.449
|
55.449
|
55.449
|
55.449
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26.152
|
26.152
|
26.152
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-413
|
-413
|
-413
|
-413
|
-413
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.235
|
4.235
|
4.235
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
401
|
401
|
401
|
401
|
401
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-35.227
|
-33.369
|
-33.163
|
1.458
|
14.006
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-38.038
|
-37.184
|
-33.369
|
-2.775
|
900
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.812
|
3.815
|
206
|
4.233
|
13.105
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
100.043
|
104.836
|
94.657
|
107.091
|
137.005
|