TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
62.143
|
55.706
|
61.178
|
61.943
|
66.183
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.129
|
3.444
|
4.463
|
9.192
|
9.903
|
1. Tiền
|
2.129
|
3.444
|
4.463
|
9.192
|
1.903
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.674
|
23.308
|
32.356
|
33.106
|
38.039
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.196
|
22.150
|
31.793
|
32.952
|
37.723
|
2. Trả trước cho người bán
|
392
|
861
|
237
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
86
|
297
|
327
|
155
|
317
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26.673
|
22.151
|
17.425
|
12.990
|
11.735
|
1. Hàng tồn kho
|
26.682
|
22.224
|
17.499
|
12.990
|
11.735
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9
|
-73
|
-73
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
667
|
803
|
933
|
655
|
506
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
548
|
642
|
576
|
561
|
441
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
119
|
162
|
357
|
94
|
65
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.277
|
37.789
|
37.114
|
35.168
|
35.152
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.758
|
37.316
|
36.134
|
34.359
|
33.268
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.758
|
37.316
|
36.134
|
34.359
|
33.268
|
- Nguyên giá
|
101.735
|
101.472
|
102.093
|
102.093
|
102.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.977
|
-64.156
|
-65.960
|
-67.734
|
-68.825
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
260
|
260
|
260
|
260
|
260
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
519
|
473
|
981
|
809
|
1.884
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
519
|
473
|
981
|
809
|
669
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.216
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
101.420
|
93.494
|
98.292
|
97.110
|
101.336
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.713
|
17.500
|
20.267
|
17.289
|
19.737
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25.213
|
17.500
|
20.267
|
17.289
|
19.737
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.345
|
4.299
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.082
|
6.190
|
8.251
|
4.829
|
7.595
|
4. Người mua trả tiền trước
|
84
|
12
|
335
|
180
|
228
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
293
|
489
|
261
|
562
|
633
|
6. Phải trả người lao động
|
1.054
|
1.261
|
1.176
|
1.125
|
1.076
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.253
|
5.215
|
10.177
|
10.582
|
10.165
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
139
|
71
|
104
|
47
|
79
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-37
|
-37
|
-37
|
-37
|
-37
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
74.708
|
75.995
|
78.025
|
79.822
|
81.598
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
74.708
|
75.995
|
78.025
|
79.822
|
81.598
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
70
|
70
|
70
|
70
|
70
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.638
|
25.925
|
27.955
|
29.752
|
31.528
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23.550
|
23.550
|
23.550
|
23.550
|
29.752
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.087
|
2.375
|
4.405
|
6.201
|
1.777
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
101.420
|
93.494
|
98.292
|
97.110
|
101.336
|