I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.359
|
1.609
|
2.538
|
2.246
|
2.221
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.025
|
1.794
|
1.891
|
1.634
|
1.022
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.795
|
1.797
|
1.803
|
1.775
|
1.091
|
- Các khoản dự phòng
|
|
64
|
0
|
-73
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22
|
-265
|
57
|
-67
|
-69
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
252
|
199
|
31
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.384
|
3.404
|
4.429
|
3.880
|
3.243
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.613
|
3.371
|
-9.491
|
-487
|
-4.835
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.991
|
4.458
|
4.726
|
4.509
|
1.255
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.172
|
-2.727
|
6.097
|
-3.497
|
-642
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
351
|
-48
|
-441
|
258
|
260
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-348
|
-175
|
-55
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-1.300
|
0
|
1.431
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-250
|
250
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.938
|
8.033
|
4.214
|
4.661
|
711
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8
|
-355
|
-621
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
182
|
18
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
81
|
1
|
208
|
67
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
73
|
-172
|
-396
|
67
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.418
|
5.669
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.477
|
-10.716
|
-4.299
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1.500
|
1.500
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.059
|
-6.546
|
-2.799
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.048
|
1.314
|
1.019
|
4.729
|
711
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.177
|
2.129
|
3.444
|
4.463
|
9.192
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.129
|
3.444
|
4.463
|
9.192
|
9.903
|