Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập lãi thuần 2.157.736 2.210.599 2.437.678 2.382.502 2.365.635
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.537.736 4.956.722 4.885.830 4.570.797 4.303.248
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.380.000 -2.746.123 -2.448.152 -2.188.295 -1.937.613
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 269.568 811.882 234.464 281.111 300.366
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 390.726 901.271 333.850 392.126 400.095
Chi phí hoạt động dịch vụ -121.158 -89.389 -99.386 -111.015 -99.729
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 137.419 327.770 565.912 41.136 591.775
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -45 393 -12.420 -633 -263
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 157.742 65.119 7.234 281.717 16.454
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 146.302 111.802 -62.147 -265.477 -155.453
Thu nhập từ hoạt động khác 151.317 114.694 177.007 167.151 80.502
Chi phí hoạt động khác -5.015 -2.892 -239.154 -432.628 -235.955
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 1.631
Chi phí hoạt động -939.012 -1.006.321 -1.079.659 -1.787.339 -1.047.818
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.929.710 2.521.244 2.091.062 934.648 2.070.696
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -403.286 -499.432 -416.335 -327.701 -540.520
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.526.424 2.021.812 1.674.727 606.947 1.530.176
Chi phí thuế TNDN -308.844 -404.188 -349.425 -123.238 -336.229
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -308.831 -404.176 -349.412 -123.226 -336.229
Chi phí thuế TNDN giữ lại -13 -12 -13 -12
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1.217.580 1.617.624 1.325.302 483.709 1.193.947
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1.217.580 1.617.624 1.325.302 483.709 1.193.947