Thu nhập lãi thuần
|
2.157.736
|
2.210.599
|
2.437.678
|
2.382.502
|
2.365.635
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
4.537.736
|
4.956.722
|
4.885.830
|
4.570.797
|
4.303.248
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2.380.000
|
-2.746.123
|
-2.448.152
|
-2.188.295
|
-1.937.613
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
269.568
|
811.882
|
234.464
|
281.111
|
300.366
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
390.726
|
901.271
|
333.850
|
392.126
|
400.095
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-121.158
|
-89.389
|
-99.386
|
-111.015
|
-99.729
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
137.419
|
327.770
|
565.912
|
41.136
|
591.775
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-45
|
393
|
-12.420
|
-633
|
-263
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
157.742
|
65.119
|
7.234
|
281.717
|
16.454
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
146.302
|
111.802
|
-62.147
|
-265.477
|
-155.453
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
151.317
|
114.694
|
177.007
|
167.151
|
80.502
|
Chi phí hoạt động khác
|
-5.015
|
-2.892
|
-239.154
|
-432.628
|
-235.955
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
1.631
|
|
Chi phí hoạt động
|
-939.012
|
-1.006.321
|
-1.079.659
|
-1.787.339
|
-1.047.818
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1.929.710
|
2.521.244
|
2.091.062
|
934.648
|
2.070.696
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-403.286
|
-499.432
|
-416.335
|
-327.701
|
-540.520
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1.526.424
|
2.021.812
|
1.674.727
|
606.947
|
1.530.176
|
Chi phí thuế TNDN
|
-308.844
|
-404.188
|
-349.425
|
-123.238
|
-336.229
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-308.831
|
-404.176
|
-349.412
|
-123.226
|
-336.229
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-13
|
-12
|
-13
|
-12
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1.217.580
|
1.617.624
|
1.325.302
|
483.709
|
1.193.947
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1.217.580
|
1.617.624
|
1.325.302
|
483.709
|
1.193.947
|