I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
4.051.483
|
4.449.500
|
3.910.364
|
4.315.189
|
3.860.377
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1.264.983
|
-2.696.020
|
-1.825.956
|
-2.415.924
|
-2.398.941
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
267.697
|
804.480
|
231.159
|
261.317
|
194.165
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
293.425
|
398.118
|
575.205
|
284.757
|
616.481
|
- Thu nhập khác
|
-38.966
|
-100.103
|
-277.325
|
-546.501
|
-380.572
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
28.583
|
35.309
|
30.581
|
75.043
|
32.497
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1.200.060
|
-835.624
|
-882.024
|
-901.331
|
-1.360.846
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-837.386
|
-233.951
|
-325.004
|
-7.165
|
-607.041
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
1.299.793
|
1.821.709
|
1.437.000
|
1.065.385
|
-43.880
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
2.272.142
|
-2.131.416
|
-1.790.189
|
1.764.437
|
1.037.655
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-3.756.142
|
8.276.622
|
-5.628.227
|
-5.795.730
|
-8.741.189
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
131.231
|
315.113
|
0
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-16.163.907
|
211.427
|
-4.651.937
|
-7.900.420
|
-7.015.642
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-28.673
|
-71.748
|
-231.370
|
-407.038
|
-245.556
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-247.864
|
-313.289
|
2.995.931
|
1.438.109
|
563.522
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-1.726
|
64
|
-1.324
|
959
|
43.260
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
10.719.756
|
5.221.503
|
6.158.780
|
13.079.315
|
8.184.453
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
8.942.194
|
194.938
|
3.359.675
|
2.732.543
|
5.473.413
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
1.953.055
|
-5.036.364
|
-24.029
|
499.240
|
-1.999.354
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
77.489
|
254.943
|
-69.076
|
77.528
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-404.531
|
172.936
|
-951
|
244.844
|
259.026
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.715.328
|
8.738.984
|
1.878.302
|
6.652.568
|
-2.406.764
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-5.358
|
-6.445
|
-1.543
|
-106.716
|
-330
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
150
|
62
|
214
|
77
|
29
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
-105
|
105
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
1.631
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.208
|
-6.383
|
-1.434
|
-104.903
|
-301
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.710.120
|
8.732.601
|
1.876.868
|
6.547.665
|
-2.407.065
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.046.283
|
39.881.745
|
48.517.737
|
50.118.987
|
56.913.537
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
125.342
|
-96.609
|
-275.618
|
246.885
|
-187.035
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.881.745
|
48.517.737
|
50.118.987
|
56.913.537
|
54.319.437
|