I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-28.960
|
3.737
|
5.821
|
-2.863
|
-3.403
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.261
|
6.784
|
21.555
|
39.469
|
20.235
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.077
|
17.223
|
16.307
|
32.288
|
15.997
|
- Các khoản dự phòng
|
3.626
|
-7.577
|
7.445
|
19
|
1.801
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-1.222
|
-199
|
-12.940
|
-2.445
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.672
|
-9.408
|
-1.840
|
-486
|
-840
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.231
|
3.538
|
2.541
|
23.288
|
2.576
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
4.231
|
-2.700
|
-2.700
|
3.145
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8.698
|
10.521
|
27.376
|
36.606
|
16.831
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.669
|
-13.443
|
-13.341
|
-2.815
|
-78
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23.281
|
-21.062
|
6.354
|
-6.039
|
12.115
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.498
|
35.352
|
-10.801
|
-20.056
|
-27.418
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9.144
|
3.302
|
7.116
|
3.277
|
-2.244
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.231
|
-856
|
-5.223
|
-25.969
|
-2.890
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-938
|
-4.663
|
259
|
-681
|
-4.696
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-6.575
|
1.298
|
2.515
|
-4.336
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.559
|
2.576
|
13.038
|
-13.161
|
-12.715
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.087
|
-17.051
|
-1.833
|
-52.257
|
-537
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
387
|
90
|
406
|
907
|
216
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-159.554
|
-2.459
|
13.982
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.089
|
164.950
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-809
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.672
|
3.114
|
6.577
|
4.776
|
630
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.061
|
-7.451
|
2.692
|
-32.593
|
-501
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
10.325
|
0
|
14.675
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
99.342
|
75.527
|
119.141
|
163.790
|
140.405
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-103.777
|
-78.816
|
-125.966
|
-125.966
|
-139.962
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2.153
|
-1.713
|
-1.713
|
-4.500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.435
|
4.883
|
-8.538
|
50.786
|
-4.057
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.933
|
8
|
7.192
|
5.033
|
-17.273
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44.818
|
39.884
|
41.114
|
41.114
|
67.080
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1.222
|
199
|
12.940
|
-2.445
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.884
|
41.114
|
48.504
|
59.087
|
47.362
|