Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13.018.178 12.347.021 12.446.694 11.966.764 11.964.282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.154.177 2.384.044 2.943.755 2.748.730 3.398.317
1. Tiền 1.364.083 1.550.886 1.682.372 1.521.963 1.901.786
2. Các khoản tương đương tiền 790.094 833.158 1.261.383 1.226.766 1.496.532
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.604.770 5.780.149 5.246.211 5.299.290 4.343.065
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.604.770 5.780.149 5.246.211 5.299.290 4.343.065
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.175.185 3.021.756 3.062.560 2.733.472 2.986.168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.827.985 1.879.890 1.869.451 1.502.905 1.693.560
2. Trả trước cho người bán 928.928 743.750 635.575 723.856 729.612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.400 32.561 32.561 64.324 66.670
6. Phải thu ngắn hạn khác 885.089 788.813 893.017 790.054 846.353
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -468.217 -423.259 -368.044 -347.667 -350.026
IV. Tổng hàng tồn kho 514.957 543.584 555.431 495.172 517.222
1. Hàng tồn kho 720.857 749.483 761.330 699.626 721.676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -205.900 -205.900 -205.900 -204.454 -204.454
V. Tài sản ngắn hạn khác 569.088 617.490 638.737 690.100 719.509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 103.124 95.480 83.693 93.001 104.521
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 316.863 369.337 406.734 436.529 469.076
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 149.102 152.673 148.310 160.570 145.912
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13.960.494 14.950.012 15.133.415 15.541.098 15.854.051
I. Các khoản phải thu dài hạn 601.137 1.140.515 1.150.080 1.110.974 1.177.675
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 90.097 102.843 102.843 102.843 102.843
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 155.793 899.058 902.572 870.611 897.677
5. Phải thu dài hạn khác 355.283 138.650 144.701 137.556 177.191
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -37 -37 -37 -37 -37
II. Tài sản cố định 9.257.500 9.163.052 9.282.390 9.017.403 8.979.602
1. Tài sản cố định hữu hình 8.527.094 8.438.587 8.558.084 8.296.695 8.264.035
- Nguyên giá 31.176.493 31.380.779 31.777.680 31.225.923 31.482.911
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.649.399 -22.942.192 -23.219.596 -22.929.227 -23.218.877
2. Tài sản cố định thuê tài chính 50.330 49.601 48.873 48.144 47.416
- Nguyên giá 58.290 58.290 58.290 58.290 58.290
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.960 -8.689 -9.418 -10.146 -10.875
3. Tài sản cố định vô hình 680.076 674.863 675.434 672.563 668.152
- Nguyên giá 919.122 919.719 926.471 929.988 930.057
- Giá trị hao mòn lũy kế -239.047 -244.856 -251.037 -257.425 -261.905
III. Bất động sản đầu tư 484.103 475.485 466.243 456.095 445.948
- Nguyên giá 796.258 798.872 799.764 799.764 799.764
- Giá trị hao mòn lũy kế -312.156 -323.387 -333.521 -343.668 -353.816
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.080.510 1.657.424 1.683.749 2.494.327 2.741.088
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 38.767 38.767 38.767 38.938 38.999
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.041.743 1.618.657 1.644.982 2.455.389 2.702.090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.959.232 1.931.201 1.984.529 2.022.913 2.083.060
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.562.722 1.533.461 1.596.482 1.635.425 1.695.527
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 420.851 419.056 411.863 411.418 411.518
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24.342 -24.016 -24.016 -24.130 -23.985
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 2.700 200 200 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 578.013 582.335 566.423 439.386 426.677
1. Chi phí trả trước dài hạn 547.991 551.937 536.299 409.631 397.412
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 29.966 30.343 30.069 29.602 29.266
3. Tài sản dài hạn khác 55 55 55 154 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26.978.672 27.297.033 27.580.109 27.507.862 27.818.334
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.506.490 12.584.692 12.526.340 12.148.404 12.099.389
I. Nợ ngắn hạn 7.877.199 7.951.621 7.829.660 7.379.027 7.363.487
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.788.941 1.714.548 1.587.818 1.478.116 1.504.181
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.195.669 1.255.063 1.224.240 1.175.314 1.239.187
4. Người mua trả tiền trước 86.913 65.551 73.726 41.345 84.460
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 223.952 322.718 391.059 295.125 246.876
6. Phải trả người lao động 308.450 355.802 460.191 583.167 329.312
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.272.434 2.228.958 2.285.205 2.240.439 2.306.304
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28.710 21.546 27.934 19.595 20.943
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.753.430 1.776.075 1.612.501 1.401.608 1.540.392
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 129.164 1.591 1.462 17.480 3.989
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89.535 209.768 165.525 126.837 87.845
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.629.291 4.633.071 4.696.680 4.769.377 4.735.902
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 14.739 14.739 14.739 14.739 14.311
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.412.831 2.400.927 2.406.070 2.406.966 2.406.927
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.666.839 1.670.825 1.728.206 1.810.366 1.778.980
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 494.880 507.614 503.767 492.241 492.487
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 40.001 38.967 43.898 45.065 43.197
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14.472.182 14.712.341 15.053.769 15.359.458 15.718.944
I. Vốn chủ sở hữu 14.472.182 14.712.341 15.053.769 15.359.458 15.718.944
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.005.880 12.005.880 12.005.880 12.005.880 12.005.880
2. Thặng dư vốn cổ phần 10.945 10.945 10.945 10.945 10.945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 89.941 89.941 82.964 82.964 82.964
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -3.251.787 -3.190.408 -3.190.408 -3.190.408 -3.190.408
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9.777 17.560 41.365 40.797 51.608
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.586.289 2.079.719 2.086.696 2.086.664 2.086.162
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 92 92 92 92 92
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -393.632 -704.418 -481.507 -246.884 60.255
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -653.207 -1.324.730 -1.369.398 -1.398.914 -282.207
- LNST chưa phân phối kỳ này 259.576 620.312 887.890 1.152.030 342.462
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.414.677 4.403.029 4.497.742 4.569.408 4.611.446
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26.978.672 27.297.033 27.580.109 27.507.862 27.818.334