DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,42 | 19,25 | 14,06 | 8,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,81 | 22,20 | 17,99 | 13,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,50 | 0,53 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 1,72 | 1,47 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9.990,96 | 13.251,45 | 14.350,04 | 12.813,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,74 | 32,63 | 8,29 | -10,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,32 | 27,22 | 27,67 | 18,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,13 | 29,31 | 24,18 | 22,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,28 | 87,01 | 89,18 | 73,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -119,10 | 87,04 | 83,42 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,21 | 72,57 | 75,10 | 77,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,10 | 28,15 | 30,45 | 28,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,56 | 49,17 | 48,62 | 47,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 364,88 | 334,79 | 326,49 | 340,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 567,71 | 2.527,58 | 4.504,74 | 4.548,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,26 | 1,54 | 1,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,16 | 1,41 | 1,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,54 | 0,52 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,19 | 0,97 | 0,70 | 0,61 |