TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.351.453
|
9.987.683
|
12.154.579
|
12.835.962
|
11.965.376
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.026.358
|
1.835.367
|
2.373.919
|
2.384.235
|
2.771.448
|
1. Tiền
|
1.270.839
|
1.003.159
|
1.517.057
|
1.510.559
|
1.522.178
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
755.519
|
832.207
|
856.862
|
873.675
|
1.249.270
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.914.517
|
4.954.928
|
6.185.696
|
6.399.790
|
5.276.990
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.914.517
|
4.954.928
|
6.185.695
|
6.399.790
|
5.276.990
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.298.141
|
2.387.110
|
2.634.688
|
2.952.757
|
2.735.070
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.390.094
|
1.601.709
|
1.853.815
|
1.886.697
|
1.503.172
|
2. Trả trước cho người bán
|
466.237
|
470.384
|
515.244
|
768.290
|
723.652
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.604
|
6.304
|
1.400
|
1.400
|
65.212
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
550.729
|
576.523
|
607.362
|
763.125
|
789.247
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-114.523
|
-267.811
|
-343.133
|
-466.754
|
-346.214
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
666.023
|
404.507
|
453.774
|
591.367
|
493.412
|
1. Hàng tồn kho
|
666.023
|
703.734
|
743.721
|
865.815
|
697.866
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-299.227
|
-289.947
|
-274.449
|
-204.454
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
446.414
|
405.771
|
506.502
|
507.813
|
688.456
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
67.374
|
43.174
|
120.936
|
64.068
|
88.854
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
263.424
|
208.799
|
231.160
|
299.740
|
438.142
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
115.616
|
153.799
|
154.406
|
144.005
|
161.460
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.344.038
|
14.495.236
|
14.098.813
|
14.110.524
|
15.572.088
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
416.648
|
470.458
|
512.130
|
614.527
|
1.123.241
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
90.097
|
102.843
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
364.302
|
364.203
|
361.976
|
365.787
|
883.212
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
52.346
|
106.292
|
150.191
|
158.679
|
137.223
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-37
|
-37
|
-37
|
-37
|
II. Tài sản cố định
|
12.004.523
|
10.849.503
|
10.091.860
|
9.498.926
|
9.019.043
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.291.217
|
10.127.462
|
9.370.754
|
8.763.796
|
8.296.680
|
- Nguyên giá
|
32.039.491
|
31.699.465
|
31.316.535
|
31.096.611
|
31.225.381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.748.274
|
-21.572.003
|
-21.945.781
|
-22.332.815
|
-22.928.701
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
1.904
|
7.616
|
51.059
|
48.144
|
- Nguyên giá
|
0
|
2.380
|
9.520
|
58.290
|
58.290
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-476
|
-1.904
|
-7.232
|
-10.146
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
713.306
|
720.138
|
713.490
|
684.071
|
674.219
|
- Nguyên giá
|
887.568
|
911.009
|
922.857
|
917.342
|
929.988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-174.262
|
-190.871
|
-209.367
|
-233.271
|
-255.769
|
III. Bất động sản đầu tư
|
594.204
|
574.932
|
534.390
|
493.684
|
456.095
|
- Nguyên giá
|
778.635
|
796.712
|
796.567
|
795.717
|
799.764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-184.431
|
-221.780
|
-262.177
|
-302.033
|
-343.668
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
908.854
|
829.343
|
755.574
|
1.012.393
|
2.514.612
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
37.386
|
38.277
|
38.767
|
38.938
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
908.854
|
791.957
|
717.296
|
973.625
|
2.475.674
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.454.003
|
1.350.313
|
1.795.331
|
1.940.715
|
2.029.159
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
893.254
|
873.676
|
1.397.987
|
1.544.608
|
1.641.806
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
511.864
|
501.931
|
422.448
|
420.851
|
411.418
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24.115
|
-25.295
|
-25.105
|
-24.744
|
-24.065
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
73.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
965.806
|
420.686
|
409.529
|
550.279
|
429.936
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
904.067
|
388.975
|
381.189
|
519.796
|
400.627
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
61.628
|
31.600
|
28.229
|
30.427
|
29.309
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
111
|
111
|
111
|
55
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
25.695.491
|
24.482.919
|
26.253.392
|
26.946.486
|
27.537.464
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15.634.795
|
15.057.051
|
14.810.193
|
12.861.117
|
12.168.960
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9.603.930
|
9.419.975
|
9.626.998
|
8.331.225
|
7.417.142
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.945.956
|
3.789.087
|
3.239.940
|
1.943.480
|
1.496.331
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.140.498
|
1.121.482
|
1.299.354
|
1.382.792
|
1.172.462
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102.914
|
95.191
|
87.129
|
63.181
|
41.343
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
179.243
|
157.790
|
231.333
|
299.258
|
292.996
|
6. Phải trả người lao động
|
407.110
|
425.668
|
574.370
|
556.372
|
598.142
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.045.843
|
2.028.186
|
2.124.289
|
2.166.656
|
2.238.687
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7.324
|
12.599
|
41.208
|
37.269
|
19.997
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
646.882
|
1.668.447
|
1.908.409
|
1.696.732
|
1.414.180
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
18.835
|
17.300
|
26.592
|
72.438
|
16.018
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
109.326
|
104.225
|
94.374
|
113.045
|
126.985
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.030.864
|
5.637.076
|
5.183.195
|
4.529.893
|
4.751.818
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
16.952
|
16.096
|
15.667
|
14.739
|
14.311
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.161.577
|
2.215.893
|
2.383.023
|
2.402.022
|
2.407.086
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.416.065
|
2.866.752
|
2.250.022
|
1.581.287
|
1.792.085
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
363.991
|
472.846
|
490.337
|
491.609
|
493.673
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
19.713
|
18.654
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
52.566
|
46.835
|
44.146
|
40.236
|
44.662
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.060.696
|
9.425.868
|
11.443.199
|
14.085.368
|
15.368.504
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.060.696
|
9.425.868
|
11.443.199
|
14.085.368
|
15.368.504
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.655.490
|
12.005.880
|
12.005.880
|
12.005.880
|
12.005.880
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
10.946
|
10.945
|
10.945
|
10.945
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
660.408
|
89.941
|
89.941
|
89.941
|
82.964
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-3.182.842
|
-3.695.871
|
-3.695.871
|
-3.251.787
|
-3.190.408
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
-513
|
16.830
|
18.595
|
40.797
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
743.396
|
906.538
|
1.045.001
|
1.586.187
|
2.086.664
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7.643
|
7.657
|
7.656
|
92
|
92
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3.003.313
|
-3.170.875
|
-1.872.916
|
-643.879
|
-239.781
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3.086.209
|
-2.830.943
|
-4.064.364
|
-2.478.156
|
-1.402.094
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
82.895
|
-339.932
|
2.191.447
|
1.834.277
|
1.162.313
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.179.914
|
3.272.165
|
3.835.734
|
4.269.393
|
4.571.350
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
25.695.491
|
24.482.919
|
26.253.392
|
26.946.486
|
27.537.464
|