I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
687.207
|
151.654
|
3.379.141
|
3.094.009
|
2.114.184
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.387.134
|
2.202.939
|
465.969
|
1.167.817
|
580.309
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.732.367
|
1.414.422
|
1.326.849
|
1.322.599
|
1.323.457
|
- Các khoản dự phòng
|
28.138
|
738.156
|
151.043
|
289.010
|
-214.729
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
39.996
|
20.461
|
-110.797
|
-60.002
|
-2.612
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22.686
|
-522.517
|
-1.376.817
|
-728.798
|
-673.499
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
609.319
|
569.805
|
504.327
|
356.266
|
210.906
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-17.387
|
-28.637
|
-11.259
|
-63.215
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.074.341
|
2.354.593
|
3.845.109
|
4.261.826
|
2.694.493
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-163.906
|
1.654.617
|
384.983
|
-445.986
|
682.773
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28.459
|
-78.899
|
-31.323
|
-97.724
|
167.217
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-280.141
|
-2.421.654
|
-11.016
|
213.669
|
-625.289
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-24.350
|
518.763
|
-70.897
|
-62.508
|
82.267
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
968
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-174.951
|
-187.323
|
-39.921
|
-248.255
|
-270.893
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-198.942
|
-217.688
|
-372.355
|
-470.066
|
-377.499
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
399
|
2.507
|
3.469
|
9.990
|
730
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-128.596
|
-167.646
|
-178.932
|
-466.375
|
-218.673
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.132.313
|
1.457.270
|
3.530.085
|
2.694.570
|
2.135.125
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-475.820
|
-380.732
|
-401.622
|
-904.278
|
-2.370.577
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
417.114
|
150.587
|
126.402
|
194.972
|
90.562
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.557.745
|
-6.683.276
|
-9.985.006
|
-7.410.636
|
-8.720.892
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.538.011
|
6.020.377
|
8.154.618
|
6.806.927
|
9.176.330
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-419.949
|
-93
|
-427.369
|
-13.421
|
-2.448
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
503
|
52.543
|
298.025
|
0
|
17.586
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
259.813
|
476.548
|
722.312
|
597.767
|
454.520
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.238.073
|
-364.046
|
-1.512.641
|
-728.669
|
-1.354.918
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
23.520
|
1.960
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
313.759
|
124.348
|
380.366
|
564.609
|
326.476
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.167.727
|
-575.411
|
-1.335.854
|
-2.122.800
|
-555.598
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-177.447
|
-538.097
|
-535.148
|
-408.149
|
-221.674
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.007.895
|
-987.200
|
-1.490.636
|
-1.966.341
|
-450.797
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-113.655
|
106.024
|
526.808
|
-439
|
329.410
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.140.901
|
2.026.358
|
1.835.367
|
2.373.919
|
2.384.235
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-888
|
-110
|
-306
|
15.649
|
35.085
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.026.358
|
2.132.272
|
2.361.869
|
2.389.130
|
2.748.730
|