Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 44.631.140 43.359.007 49.859.318 49.825.378 51.946.979
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.061.021 2.781.240 3.441.539 2.351.918 5.365.705
1. Tiền 3.846.021 2.681.240 3.091.539 2.351.918 4.795.637
2. Các khoản tương đương tiền 1.215.000 100.000 350.000 0 570.068
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.059.050 17.028.153 20.978.938 20.901.866 18.937.008
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.059.050 17.028.153 20.978.938 20.901.866 18.937.008
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.072.094 1.916.483 2.616.212 3.076.466 5.158.853
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 178.061 113.840 218.496 192.130 308.474
2. Trả trước cho người bán 465.042 317.182 157.338 182.052 95.981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 26.662 16.918 16.918 16.918 2.085.918
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.402.328 1.468.544 2.223.461 2.685.366 2.668.480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 25.696.078 20.957.419 22.122.249 22.853.547 21.824.236
1. Hàng tồn kho 26.058.131 21.267.470 22.404.227 23.080.346 22.028.685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -362.054 -310.052 -281.978 -226.799 -204.449
V. Tài sản ngắn hạn khác 742.898 675.712 700.379 641.582 661.177
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 557.517 506.611 467.748 396.520 481.241
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 156.744 140.647 189.581 209.388 149.052
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 28.638 28.454 43.051 35.674 30.885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.203.070 10.560.009 9.509.184 8.819.420 8.160.899
I. Các khoản phải thu dài hạn 494.622 502.577 486.825 479.973 457.570
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 9.745 9.745 9.745 9.245
5. Phải thu dài hạn khác 494.622 492.832 477.081 470.228 448.325
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.727.503 9.102.248 8.195.522 7.370.760 6.500.136
1. Tài sản cố định hữu hình 9.653.330 9.029.413 8.124.026 7.300.602 6.431.315
- Nguyên giá 20.841.293 20.960.998 20.585.593 20.750.176 20.139.283
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.187.963 -11.931.585 -12.461.567 -13.449.574 -13.707.967
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 74.173 72.835 71.497 70.158 68.820
- Nguyên giá 90.298 90.298 90.298 90.298 90.298
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.125 -17.463 -18.801 -20.139 -21.478
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 69.320 83.931 3.616 159.748 4.494
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69.320 83.931 3.616 159.748 4.494
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 241.035 231.035 231.035 231.035 746.632
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 181.035 181.035 181.035 181.035 286.632
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60.000 50.000 50.000 50.000 460.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 363.631 348.607 315.922 316.989 206.500
1. Chi phí trả trước dài hạn 175.104 157.310 137.493 154.744 105.411
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 188.526 191.297 178.429 162.245 101.089
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 306.959 291.611 276.263 260.915 245.567
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55.834.210 53.919.016 59.368.502 58.644.798 60.107.878
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31.901.628 29.965.599 36.136.108 35.374.645 36.748.320
I. Nợ ngắn hạn 26.000.378 24.064.349 30.236.733 29.475.270 30.761.902
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.688.139 11.313.106 16.337.283 17.026.618 19.128.542
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.745.982 7.468.738 9.334.763 9.161.551 7.927.070
4. Người mua trả tiền trước 97.660 73.547 70.529 100.423 88.996
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 764.244 317.844 302.370 363.546 418.173
6. Phải trả người lao động 475.432 291.853 313.348 316.261 438.404
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.180.366 1.256.116 1.325.333 1.534.557 1.372.808
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 387 1.218 59.777 12.435 3.406
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.971.907 3.265.666 2.426.732 893.282 1.316.567
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 76.261 76.261 0 66.597 67.936
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 66.597 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.901.250 5.901.250 5.899.375 5.899.375 5.986.419
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.901.250 5.901.250 5.899.375 5.899.375 5.985.250
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 1.169
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 23.932.582 23.953.417 23.232.394 23.270.153 23.359.558
I. Vốn chủ sở hữu 23.932.582 23.953.417 23.232.394 23.270.153 23.359.558
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 14.638.793 14.638.793 14.633.767 14.633.767 14.633.767
2. Thặng dư vốn cổ phần 558.110 558.110 558.110 558.110 558.110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -5.026 -5.937 -7.664 -8.167 -9.783
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2.262 2.727 3.479 2.924 3.739
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.723.934 8.745.201 8.031.327 8.070.066 8.160.324
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.624.171 8.723.934 7.992.654 7.992.654 7.992.654
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.099.763 21.267 38.673 77.412 167.669
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 14.508 14.522 13.375 13.451 13.401
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55.834.210 53.919.016 59.368.502 58.644.798 60.107.878