I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
158.967
|
129.784
|
182.016
|
218.925
|
1.206.203
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
807.944
|
692.551
|
914.760
|
792.388
|
631.576
|
- Khấu hao TSCĐ
|
876.111
|
795.750
|
1.006.841
|
701.829
|
719.231
|
- Các khoản dự phòng
|
-52.002
|
-37.738
|
-55.178
|
-21.012
|
62.883
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-53
|
-1.842
|
-267
|
85.793
|
101.838
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-311.890
|
-448.140
|
-475.019
|
-303.258
|
-519.357
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
295.779
|
384.521
|
438.383
|
329.035
|
266.980
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
966.910
|
822.336
|
1.096.776
|
1.011.314
|
1.837.779
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.127.422
|
-624.212
|
-90.023
|
262.612
|
33.120
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.790.661
|
-888.833
|
-923.986
|
1.191.190
|
1.269.070
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.055.475
|
430.844
|
-844.627
|
-669.305
|
2.010.460
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
76.243
|
35.168
|
61.108
|
-42.518
|
65.417
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-270.519
|
-339.660
|
-349.433
|
-476.120
|
-275.270
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-560.759
|
-94.302
|
-96.410
|
-110.461
|
-98.780
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.074.484
|
-658.660
|
-1.146.596
|
1.166.712
|
4.841.796
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-309.977
|
-128.149
|
-169.718
|
84.460
|
-22.507
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.370
|
6.502
|
4.417
|
17.875
|
10.497
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11.460.665
|
-7.874.531
|
-6.816.046
|
-8.000.132
|
-12.857.088
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.501.761
|
3.923.746
|
6.893.119
|
7.486.489
|
7.496.015
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-105.597
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
288.136
|
375.157
|
186.883
|
264.202
|
519.757
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
-1.156
|
0
|
-554
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.978.374
|
-3.698.431
|
98.655
|
-253.258
|
-4.853.326
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
443
|
1.773.366
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-911
|
-6.753
|
-3
|
-2.116
|
-1.542
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.251.589
|
16.605.055
|
19.130.673
|
23.386.417
|
18.108.349
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.626.621
|
-11.580.878
|
-18.441.337
|
-21.284.493
|
-19.663.632
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-731.280
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
624.056
|
5.017.424
|
-41.948
|
2.100.250
|
216.541
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.279.834
|
660.332
|
-1.089.888
|
3.013.705
|
205.012
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.061.021
|
2.781.240
|
3.441.539
|
2.351.918
|
5.365.705
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
53
|
-33
|
267
|
82
|
162
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.781.240
|
3.441.539
|
2.351.918
|
5.365.705
|
5.570.878
|