1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
450.277
|
406.851
|
456.656
|
512.088
|
378.960
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
29.289
|
4.403
|
10.900
|
4.872
|
1.914
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
420.987
|
402.448
|
445.756
|
507.216
|
377.045
|
4. Giá vốn hàng bán
|
326.379
|
317.953
|
318.856
|
379.397
|
244.582
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
94.609
|
84.495
|
126.900
|
127.819
|
132.463
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.422
|
7.736
|
8.686
|
32.527
|
-13.152
|
7. Chi phí tài chính
|
23.991
|
12.039
|
21.073
|
16.490
|
24.887
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.566
|
9.637
|
13.004
|
12.479
|
12.334
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
241
|
|
-544
|
544
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
43.808
|
35.049
|
23.933
|
47.351
|
29.313
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.733
|
29.838
|
35.558
|
56.949
|
52.190
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.739
|
15.305
|
54.478
|
40.101
|
12.921
|
12. Thu nhập khác
|
15.783
|
694
|
1.050
|
11.576
|
11.403
|
13. Chi phí khác
|
16.314
|
624
|
1.688
|
9.219
|
4.903
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-531
|
70
|
-638
|
2.356
|
6.500
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.208
|
15.375
|
53.840
|
42.457
|
19.421
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-194
|
2.157
|
5.429
|
8.446
|
10.588
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.384
|
-158
|
130
|
-150
|
-5.197
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.191
|
1.999
|
5.559
|
8.295
|
5.391
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.018
|
13.376
|
48.281
|
34.162
|
14.030
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3
|
56
|
55
|
114
|
-15
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.015
|
13.320
|
48.226
|
34.049
|
14.045
|