Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 450.277 406.851 456.656 512.088 378.960
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29.289 4.403 10.900 4.872 1.914
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 420.987 402.448 445.756 507.216 377.045
4. Giá vốn hàng bán 326.379 317.953 318.856 379.397 244.582
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 94.609 84.495 126.900 127.819 132.463
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.422 7.736 8.686 32.527 -13.152
7. Chi phí tài chính 23.991 12.039 21.073 16.490 24.887
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.566 9.637 13.004 12.479 12.334
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 241 -544 544 0
9. Chi phí bán hàng 43.808 35.049 23.933 47.351 29.313
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35.733 29.838 35.558 56.949 52.190
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.739 15.305 54.478 40.101 12.921
12. Thu nhập khác 15.783 694 1.050 11.576 11.403
13. Chi phí khác 16.314 624 1.688 9.219 4.903
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -531 70 -638 2.356 6.500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.208 15.375 53.840 42.457 19.421
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -194 2.157 5.429 8.446 10.588
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.384 -158 130 -150 -5.197
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.191 1.999 5.559 8.295 5.391
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.018 13.376 48.281 34.162 14.030
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3 56 55 114 -15
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.015 13.320 48.226 34.049 14.045