I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.418
|
27.086
|
20.073
|
26.174
|
23.374
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-15.551
|
-27.479
|
-14.802
|
-15.305
|
-14.111
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.938
|
2.092
|
531
|
926
|
1.998
|
- Các khoản dự phòng
|
2.236
|
-198
|
1.783
|
668
|
472
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-14
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20.711
|
-29.374
|
-17.117
|
-16.899
|
-16.582
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.133
|
-393
|
5.270
|
10.869
|
9.262
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-780
|
8.092
|
-28.154
|
9.832
|
2.167
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.975
|
3.007
|
115
|
4.258
|
379
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.843
|
-16.600
|
1.458
|
-68.926
|
-409
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.720
|
-155
|
120
|
4
|
214
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1.511
|
-2.521
|
-1.969
|
-2.602
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1.298
|
-370
|
-1.723
|
-831
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.624
|
-8.857
|
-24.083
|
-47.656
|
8.179
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.767
|
0
|
-111
|
-8.358
|
-2.064
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
374
|
9.378
|
0
|
945
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-117.000
|
-130.296
|
-139.000
|
-45.000
|
-55.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
94.000
|
117.000
|
126.000
|
108.000
|
54.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.762
|
29.374
|
19.221
|
16.690
|
15.797
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.631
|
25.456
|
6.110
|
72.278
|
12.634
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.800
|
-17.600
|
-18.400
|
-21.600
|
-12.800
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.800
|
-17.600
|
-18.400
|
-21.600
|
-12.800
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-807
|
-1.002
|
-36.373
|
3.022
|
8.013
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.038
|
3.245
|
37.539
|
1.167
|
4.189
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.245
|
2.244
|
1.167
|
4.189
|
12.201
|