Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14.418 27.086 20.073 26.174 23.374
2. Điều chỉnh cho các khoản -15.551 -27.479 -14.802 -15.305 -14.111
- Khấu hao TSCĐ 2.938 2.092 531 926 1.998
- Các khoản dự phòng 2.236 -198 1.783 668 472
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -14 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20.711 -29.374 -17.117 -16.899 -16.582
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1.133 -393 5.270 10.869 9.262
- Tăng, giảm các khoản phải thu -780 8.092 -28.154 9.832 2.167
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7.975 3.007 115 4.258 379
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7.843 -16.600 1.458 -68.926 -409
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.720 -155 120 4 214
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1.511 -2.521 -1.969 -2.602
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -1.298 -370 -1.723 -831
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15.624 -8.857 -24.083 -47.656 8.179
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.767 0 -111 -8.358 -2.064
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 374 9.378 0 945
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -117.000 -130.296 -139.000 -45.000 -55.100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 94.000 117.000 126.000 108.000 54.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13.762 29.374 19.221 16.690 15.797
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11.631 25.456 6.110 72.278 12.634
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.800 -17.600 -18.400 -21.600 -12.800
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.800 -17.600 -18.400 -21.600 -12.800
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -807 -1.002 -36.373 3.022 8.013
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.038 3.245 37.539 1.167 4.189
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 14 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.245 2.244 1.167 4.189 12.201