Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 133.002 134.549 165.350 90.610 97.861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.245 37.539 1.167 4.189 12.201
1. Tiền 3.245 2.244 1.167 4.189 12.201
2. Các khoản tương đương tiền 0 35.296 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87.000 65.000 108.000 45.000 46.100
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87.000 65.000 108.000 45.000 46.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23.311 17.235 43.539 34.384 33.536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.105 4.449 32.891 13.604 23.455
2. Trả trước cho người bán 726 300 299 11.863 5
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 166 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.633 12.805 10.724 9.293 10.076
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -319 -319 -375 -375 0
IV. Tổng hàng tồn kho 16.361 13.551 11.709 6.783 5.932
1. Hàng tồn kho 19.933 16.926 16.811 12.553 12.175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.572 -3.375 -5.102 -5.770 -6.242
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.084 1.223 935 254 91
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 55 210 90 86 91
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.600 1.013 359 168 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 430 0 487 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54.350 45.977 15.470 22.965 22.811
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12.407 4.479 3.972 11.048 11.113
1. Tài sản cố định hữu hình 12.407 4.479 3.972 11.048 11.113
- Nguyên giá 57.418 20.216 20.042 26.947 28.909
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.011 -15.737 -16.070 -15.899 -17.796
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 900 900 900 900 155
- Giá trị hao mòn lũy kế -900 -900 -900 -900 -155
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 445 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 445 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 41.498 41.498 11.498 11.498 11.498
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.498 11.498 11.498 11.498 11.498
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 30.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 419 200
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 419 200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187.351 180.525 180.820 113.575 120.672
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81.490 69.290 78.785 5.138 5.380
I. Nợ ngắn hạn 78.415 62.778 76.591 4.120 2.550
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.566 1.680 9.117 0 0
4. Người mua trả tiền trước 3.949 1.112 0 120 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 721 665 322 874 756
6. Phải trả người lao động 3.938 903 1.272 393 717
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.578 765 42 27 132
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 199 574 109 52 12
11. Phải trả ngắn hạn khác 55.735 56.638 64.917 2.638 902
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 729 443 812 16 30
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.075 6.511 2.194 1.018 2.830
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.075 6.511 2.194 1.018 2.830
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 105.861 111.235 102.035 108.437 115.292
I. Vốn chủ sở hữu 105.861 111.235 102.035 108.437 115.292
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.243 12.243 12.243 12.243 12.243
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.618 18.992 9.792 16.194 23.049
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.993 1.618 4.592 192 9.794
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.626 17.374 5.199 16.002 13.255
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187.351 180.525 180.820 113.575 120.672