TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
55.810
|
79.618
|
64.268
|
91.584
|
83.194
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.615
|
40.169
|
32.761
|
62.657
|
50.549
|
1. Tiền
|
19.615
|
38.169
|
30.761
|
60.657
|
48.549
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22.232
|
25.802
|
17.557
|
17.120
|
18.224
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.578
|
17.223
|
15.858
|
15.491
|
17.268
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.201
|
8.356
|
1.506
|
1.443
|
475
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
453
|
223
|
193
|
186
|
481
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.866
|
13.224
|
11.059
|
10.470
|
13.171
|
1. Hàng tồn kho
|
10.866
|
13.224
|
11.059
|
10.470
|
13.171
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.096
|
423
|
2.891
|
1.337
|
1.250
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
826
|
423
|
1.748
|
1.264
|
744
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
166
|
0
|
1.142
|
0
|
433
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
104
|
0
|
0
|
73
|
73
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
448.352
|
441.881
|
466.167
|
460.652
|
463.706
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
419.122
|
418.022
|
422.463
|
416.115
|
441.057
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
419.043
|
417.956
|
422.409
|
416.073
|
441.028
|
- Nguyên giá
|
899.319
|
908.072
|
921.473
|
923.585
|
958.024
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-480.276
|
-490.116
|
-499.064
|
-507.512
|
-516.996
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
79
|
67
|
54
|
42
|
29
|
- Nguyên giá
|
1.338
|
1.338
|
1.338
|
1.338
|
1.338
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.259
|
-1.271
|
-1.284
|
-1.296
|
-1.309
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.332
|
5.104
|
24.919
|
25.475
|
3.581
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.332
|
5.104
|
24.919
|
25.475
|
3.581
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.898
|
18.754
|
18.784
|
19.062
|
19.068
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.898
|
18.754
|
18.784
|
19.062
|
19.068
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
504.162
|
521.499
|
530.435
|
552.235
|
546.901
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81.088
|
83.701
|
97.376
|
108.458
|
105.420
|
I. Nợ ngắn hạn
|
36.177
|
41.188
|
41.515
|
46.754
|
52.832
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.460
|
19.460
|
22.752
|
25.707
|
26.591
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.083
|
4.719
|
3.326
|
3.949
|
14.321
|
4. Người mua trả tiền trước
|
185
|
437
|
259
|
160
|
176
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.246
|
4.293
|
3.574
|
3.536
|
3.936
|
6. Phải trả người lao động
|
2.788
|
3.344
|
3.834
|
4.421
|
2.703
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
316
|
513
|
313
|
462
|
333
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.069
|
3.183
|
3.293
|
2.989
|
3.011
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.030
|
5.239
|
4.165
|
5.530
|
1.760
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
44.911
|
42.513
|
55.861
|
61.704
|
52.589
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.923
|
2.923
|
2.923
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41.988
|
39.590
|
52.938
|
61.704
|
52.589
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
423.074
|
437.798
|
433.059
|
443.777
|
441.480
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
423.074
|
437.798
|
433.059
|
443.777
|
441.480
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
294.000
|
294.000
|
294.000
|
294.000
|
294.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
84.963
|
90.003
|
92.533
|
95.063
|
97.718
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.111
|
53.796
|
46.526
|
54.715
|
49.762
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35.280
|
41.171
|
36.156
|
46.526
|
38.852
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.831
|
12.624
|
10.371
|
8.188
|
10.910
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
504.162
|
521.499
|
530.435
|
552.235
|
546.901
|