Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 55.810 79.618 64.268 91.584 83.194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.615 40.169 32.761 62.657 50.549
1. Tiền 19.615 38.169 30.761 60.657 48.549
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.232 25.802 17.557 17.120 18.224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.578 17.223 15.858 15.491 17.268
2. Trả trước cho người bán 6.201 8.356 1.506 1.443 475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 453 223 193 186 481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10.866 13.224 11.059 10.470 13.171
1. Hàng tồn kho 10.866 13.224 11.059 10.470 13.171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.096 423 2.891 1.337 1.250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 826 423 1.748 1.264 744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 166 0 1.142 0 433
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 104 0 0 73 73
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 448.352 441.881 466.167 460.652 463.706
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 419.122 418.022 422.463 416.115 441.057
1. Tài sản cố định hữu hình 419.043 417.956 422.409 416.073 441.028
- Nguyên giá 899.319 908.072 921.473 923.585 958.024
- Giá trị hao mòn lũy kế -480.276 -490.116 -499.064 -507.512 -516.996
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 79 67 54 42 29
- Nguyên giá 1.338 1.338 1.338 1.338 1.338
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.259 -1.271 -1.284 -1.296 -1.309
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.332 5.104 24.919 25.475 3.581
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.332 5.104 24.919 25.475 3.581
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.898 18.754 18.784 19.062 19.068
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.898 18.754 18.784 19.062 19.068
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 504.162 521.499 530.435 552.235 546.901
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81.088 83.701 97.376 108.458 105.420
I. Nợ ngắn hạn 36.177 41.188 41.515 46.754 52.832
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.460 19.460 22.752 25.707 26.591
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.083 4.719 3.326 3.949 14.321
4. Người mua trả tiền trước 185 437 259 160 176
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.246 4.293 3.574 3.536 3.936
6. Phải trả người lao động 2.788 3.344 3.834 4.421 2.703
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 316 513 313 462 333
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.069 3.183 3.293 2.989 3.011
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.030 5.239 4.165 5.530 1.760
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 44.911 42.513 55.861 61.704 52.589
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.923 2.923 2.923 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41.988 39.590 52.938 61.704 52.589
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 423.074 437.798 433.059 443.777 441.480
I. Vốn chủ sở hữu 423.074 437.798 433.059 443.777 441.480
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 294.000 294.000 294.000 294.000 294.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 84.963 90.003 92.533 95.063 97.718
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44.111 53.796 46.526 54.715 49.762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35.280 41.171 36.156 46.526 38.852
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.831 12.624 10.371 8.188 10.910
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 504.162 521.499 530.435 552.235 546.901