I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
57,259
|
64,985
|
61,413
|
59,647
|
63,968
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-17,615
|
-24,953
|
-20,703
|
-20,557
|
-25,073
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,677
|
-7,149
|
-8,838
|
-8,326
|
-15,510
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,350
|
-821
|
-1,403
|
-1,020
|
-1,543
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,485
|
-2,681
|
-3,356
|
-2,958
|
-2,470
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
514
|
338
|
242
|
282
|
418
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,545
|
-5,069
|
-5,581
|
-7,347
|
-6,406
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,101
|
24,650
|
21,774
|
19,720
|
13,384
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,163
|
-3,751
|
-13,785
|
-2,753
|
-2,561
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
1,163
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
53
|
50
|
45
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,118
|
-3,699
|
-13,735
|
-1,545
|
-2,561
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,468
|
|
9,779
|
14,500
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,332
|
-2,398
|
-7,586
|
-2,779
|
-8,231
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,497
|
|
-17,640
|
|
-14,700
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,361
|
-2,398
|
-15,447
|
11,721
|
-22,931
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,378
|
18,554
|
-7,408
|
29,896
|
-12,108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,994
|
21,615
|
40,169
|
32,761
|
62,657
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,615
|
40,169
|
32,761
|
62,657
|
50,549
|