Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,588 61,614 55,850 54,708 61,028
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53,588 61,614 55,850 54,708 61,028
4. Giá vốn hàng bán 19,113 22,680 19,428 22,074 23,455
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34,474 38,934 36,422 32,634 37,573
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23 53 50 61 32
7. Chi phí tài chính 1,066 1,018 1,203 1,169 1,400
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,066 1,018 1,203 1,169 1,400
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 12,899 13,733 13,137 13,419 12,935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,622 4,370 4,632 4,498 5,130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15,911 19,865 17,500 13,610 18,140
12. Thu nhập khác 3 0 0 1,312 1
13. Chi phí khác 17 0 36 3 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -14 0 -36 1,310 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15,897 19,865 17,464 14,919 18,139
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,681 3,356 2,958 2,596 3,094
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,681 3,356 2,958 2,596 3,094
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13,216 16,509 14,506 12,323 15,045
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13,216 16,509 14,506 12,323 15,045