1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.381.231
|
3.640.031
|
3.205.297
|
4.003.428
|
4.230.032
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.381.231
|
3.640.031
|
3.205.297
|
4.003.428
|
4.230.032
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.254.117
|
3.274.582
|
3.130.775
|
3.661.258
|
3.986.447
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
127.114
|
365.449
|
74.522
|
342.170
|
243.586
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
32.040
|
12.085
|
615
|
1.583
|
881
|
7. Chi phí tài chính
|
443.299
|
432.088
|
414.835
|
318.234
|
774.820
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
408.403
|
422.568
|
367.888
|
304.163
|
276.528
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.702
|
35.078
|
32.113
|
40.322
|
48.631
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-315.847
|
-89.632
|
-371.811
|
-14.803
|
-578.985
|
12. Thu nhập khác
|
660
|
396
|
184
|
19.029
|
422
|
13. Chi phí khác
|
3.191
|
3.139
|
4.018
|
1.755
|
1.942
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.532
|
-2.744
|
-3.834
|
17.274
|
-1.520
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-318.378
|
-92.376
|
-375.644
|
2.471
|
-580.505
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-318.378
|
-92.376
|
-375.644
|
2.471
|
-580.505
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-318.378
|
-92.376
|
-375.644
|
2.471
|
-580.505
|