I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55.686
|
64.181
|
82.168
|
69.959
|
62.784
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
64
|
2.841
|
3.583
|
4.431
|
4.260
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.405
|
8.489
|
8.230
|
8.020
|
7.260
|
- Các khoản dự phòng
|
50
|
-365
|
169
|
-267
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
17
|
-38
|
-91
|
114
|
-95
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.408
|
-5.246
|
-4.725
|
-3.436
|
-2.905
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55.750
|
67.022
|
85.752
|
74.390
|
67.044
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.456
|
-5.377
|
3.065
|
1.939
|
7.798
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
149
|
587
|
27
|
226
|
-181
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.211
|
8.063
|
3.020
|
17.294
|
-8.709
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.603
|
-3.741
|
8.317
|
-7.170
|
2.538
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.256
|
-10.585
|
-13.170
|
|
-32.775
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.664
|
-1.273
|
-610
|
-439
|
-3.284
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43.826
|
54.696
|
86.400
|
86.240
|
32.432
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.554
|
-1.219
|
0
|
-2.733
|
-9.746
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
206
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-222.335
|
-71.965
|
-151.990
|
-108.300
|
-149.930
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
154.970
|
35.700
|
177.335
|
116.965
|
141.990
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.700
|
7.731
|
7.285
|
4.498
|
3.610
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-70.219
|
-29.753
|
32.630
|
10.635
|
-14.076
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
-2
|
-130.708
|
-78.430
|
-157
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2
|
-2
|
-130.708
|
-78.430
|
-157
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26.395
|
24.941
|
-11.678
|
18.445
|
18.199
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41.482
|
15.070
|
40.052
|
28.468
|
46.799
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-17
|
41
|
93
|
-113
|
82
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.070
|
40.052
|
28.468
|
46.799
|
65.080
|