Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 55.686 64.181 82.168 69.959 62.784
2. Điều chỉnh cho các khoản 64 2.841 3.583 4.431 4.260
- Khấu hao TSCĐ 8.405 8.489 8.230 8.020 7.260
- Các khoản dự phòng 50 -365 169 -267
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 17 -38 -91 114 -95
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.408 -5.246 -4.725 -3.436 -2.905
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 55.750 67.022 85.752 74.390 67.044
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10.456 -5.377 3.065 1.939 7.798
- Tăng, giảm hàng tồn kho 149 587 27 226 -181
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7.211 8.063 3.020 17.294 -8.709
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.603 -3.741 8.317 -7.170 2.538
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17.256 -10.585 -13.170 -32.775
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.664 -1.273 -610 -439 -3.284
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43.826 54.696 86.400 86.240 32.432
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.554 -1.219 0 -2.733 -9.746
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 206
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -222.335 -71.965 -151.990 -108.300 -149.930
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 154.970 35.700 177.335 116.965 141.990
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.700 7.731 7.285 4.498 3.610
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -70.219 -29.753 32.630 10.635 -14.076
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2 -2 -130.708 -78.430 -157
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2 -2 -130.708 -78.430 -157
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -26.395 24.941 -11.678 18.445 18.199
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41.482 15.070 40.052 28.468 46.799
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -17 41 93 -113 82
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.070 40.052 28.468 46.799 65.080